Định nghĩa của từ compliments slip

compliments slipnoun

lời khen tặng

/ˈkɒmplɪments slɪp//ˈkɑːmplɪments slɪp/

Thuật ngữ "compliments slip" là một cụm từ thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh doanh và hành chính. Nó đề cập đến một cuốn sổ tay nhỏ, thường được gấp đôi và đục lỗ, được sử dụng để viết và truyền đạt các thông điệp đánh giá cao hoặc cảm ơn. Thuật ngữ "compliments slip" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20, cụ thể là ở Anh trong thời kỳ Victoria. Thuật ngữ "compliments" ban đầu được sử dụng để mô tả một ghi chú viết tay thể hiện sự ngưỡng mộ, tôn trọng hoặc biết ơn, thường được trình bày như một dấu hiệu đánh giá cao. Trong bối cảnh này, các từ "compliments" và "slip" được kết hợp để tạo thành thuật ngữ "compliments slip", cuối cùng đã được áp dụng rộng rãi trong thế giới kinh doanh. Việc sử dụng phiếu khen thưởng trong bối cảnh kinh doanh đã phát triển theo thời gian. Trước đây, chúng thường được in với thiết kế tiêu đề thư và logo của công ty và thường được sử dụng để cảm ơn khách hàng đã hợp tác kinh doanh hoặc bày tỏ lòng biết ơn đối với các lượt giới thiệu. Ngày nay, nhiều tổ chức sử dụng các phương tiện điện tử thay thế như email hoặc phương tiện truyền thông xã hội để truyền tải những thông điệp như vậy, nhưng phiếu khen thưởng truyền thống vẫn thường được sử dụng trong một số ngành nhất định, chẳng hạn như các công ty luật, hoạt động kế toán và các công ty bất động sản. Tóm lại, cụm từ "compliments slip" có nguồn gốc từ nước Anh thời Victoria, dùng để mô tả một lời cảm ơn bằng văn bản và được sử dụng rộng rãi trong môi trường kinh doanh để chỉ một cuốn sổ tay nhỏ có lỗ dùng để truyền đạt thông điệp cảm ơn hoặc ngưỡng mộ.

namespace
Ví dụ:
  • In every packet of products, we include a compliments slip for our customers to leave feedback and suggestions.

    Trong mỗi gói sản phẩm, chúng tôi đều kèm theo một tờ giấy khen để khách hàng để lại phản hồi và đề xuất.

  • The printer malfunctioned during the event, resulting in a pile of blank compliments slips left in the bowl for guests to leave their comments.

    Máy in bị trục trặc trong sự kiện, khiến cho một đống giấy khen trắng còn sót lại trong bát để khách để lại bình luận.

  • After the concert, the event organizer distributed compliments slips to the attendees and urged them to provide their thoughts on the performance.

    Sau buổi hòa nhạc, người tổ chức sự kiện đã phát phiếu khen cho những người tham dự và khuyến khích họ chia sẻ suy nghĩ của mình về buổi biểu diễn.

  • The server left a compliments slip on the table with the bill, inviting customers to share their opinions on their service and food during the meal.

    Người phục vụ để lại một tờ giấy khen trên bàn cùng với hóa đơn, mời khách hàng chia sẻ ý kiến ​​về dịch vụ và đồ ăn trong bữa ăn.

  • As we value our customers' opinions, we request that they fill out the attached compliments slip before leaving the store.

    Vì chúng tôi coi trọng ý kiến ​​của khách hàng, chúng tôi yêu cầu họ điền vào phiếu khen ngợi đính kèm trước khi rời khỏi cửa hàng.

  • We appreciate every compliments slip we receive, as it helps us to improve our products and services based on customer feedback.

    Chúng tôi trân trọng mọi lời khen ngợi nhận được vì chúng giúp chúng tôi cải thiện sản phẩm và dịch vụ dựa trên phản hồi của khách hàng.

  • The compliments slip left in office supplies packets serves as a gentle reminder to our customers that we treasurers their input.

    Những tờ giấy khen để lại trong các gói đồ dùng văn phòng đóng vai trò như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng với khách hàng rằng chúng tôi trân trọng ý kiến ​​đóng góp của họ.

  • Upon arrival, guests were handed compliments slips that asked them to provide their opinions on the venue's presentation, such as lighting, acoustics, and decor.

    Khi đến nơi, khách sẽ được trao tờ giấy khen yêu cầu họ đưa ra ý kiến ​​về địa điểm tổ chức sự kiện, chẳng hạn như ánh sáng, âm thanh và trang trí.

  • To ensure clients' satisfaction, we provide each client with a compliments slip at the end of our business to provide feedback and comments.

    Để đảm bảo sự hài lòng của khách hàng, chúng tôi cung cấp cho mỗi khách hàng một tờ giấy khen vào cuối mỗi giao dịch để cung cấp phản hồi và nhận xét.

  • To initiate customer engagement, we've printed compliments slips, encouraging clients to leave their comments, while also uplifting their spirits as every comment left counts as a compliment.

    Để bắt đầu thu hút khách hàng, chúng tôi đã in phiếu khen ngợi, khuyến khích khách hàng để lại bình luận, đồng thời nâng cao tinh thần của họ vì mỗi bình luận được tính là một lời khen.