Định nghĩa của từ salon

salonnoun

phòng khách

/ˈsælɒn//səˈlɑːn/

Từ "salon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ tiếng Latin "salere", có nghĩa là "khỏe mạnh" hoặc "ở trong tình trạng tốt". Vào thế kỷ 17, salon là nơi tụ họp của giới trí thức và nghệ sĩ, nơi họ sẽ tham gia vào các cuộc thảo luận và tranh luận sôi nổi. Thuật ngữ salon được đặt ra bởi nhà văn và triết gia người Pháp Madame de Rambouillet, người đã tổ chức các cuộc tụ họp như vậy tại ngôi nhà của bà ở Paris. Khái niệm về salon là tạo ra một không gian nơi những người sáng tạo có thể chia sẻ ý tưởng, nhận phản hồi và được truyền cảm hứng từ nhau. Theo thời gian, thuật ngữ "salon" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa khác nhau, bao gồm tiệm làm đẹp, dịch vụ làm đẹp hoặc buổi tụ họp xã hội, trong khi bản chất của nó vẫn là không gian để thảo luận, sáng tạo và tự hoàn thiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningphòng tiếp khách

meaning(the salon) cuộc triển lãm tranh hằng năm (của các nghệ sĩ ở Pa

meaningcuộc họp mặt nghệ sĩ (ở nhà một nhân vật nổi danh)

namespace

a shop that gives customers hair or beauty treatment or that sells expensive clothes

một cửa hàng cung cấp dịch vụ làm tóc hoặc làm đẹp cho khách hàng hoặc bán quần áo đắt tiền

Ví dụ:
  • a beauty salon

    một thẩm mỹ viện

  • a hairdressing salon

    một tiệm làm tóc

Ví dụ bổ sung:
  • He now runs his own hairdressing salon in Melbourne.

    Hiện tại anh đang điều hành tiệm làm tóc của riêng mình ở Melbourne.

  • The hotel has just opened a sauna, solarium and beauty salon.

    Khách sạn vừa mới mở phòng xông hơi, phòng tắm nắng và thẩm mỹ viện.

Từ, cụm từ liên quan

a room in a large house used for entertaining guests

một căn phòng trong một ngôi nhà lớn được sử dụng để tiếp khách

(in the past) a regular meeting of writers, artists and other guests at the house of a famous or important person

(trong quá khứ) một cuộc họp thường kỳ của các nhà văn, nghệ sĩ và những vị khách khác tại nhà của một người nổi tiếng hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • a literary salon

    một salon văn học

Từ, cụm từ liên quan

All matches