Định nghĩa của từ notepad

notepadnoun

sổ tay, sổ ghi chép

/ˈnəʊtpad/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "notepad" là sự kết hợp của hai từ: "note" và "pad". "Note" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "nota", có nghĩa là "mark" hoặc "sign", từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "nota" có cùng nghĩa. "Pad" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "padde", có nghĩa là "một chiếc đệm hoặc gối nhỏ". Có khả năng nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæd", ám chỉ "path" hoặc "track". Do đó, "notepad" theo nghĩa đen có nghĩa là "một chiếc đệm hoặc gối nhỏ để ghi chú". Thuật ngữ này có khả năng xuất phát từ thực tế là những cuốn sổ tay đầu tiên thường được làm bằng vật liệu mềm, có đệm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtập giấy dùng để ghi chép

namespace
Ví dụ:
  • I use a notepad to jot down ideas for my upcoming presentation.

    Tôi sử dụng sổ tay để ghi lại những ý tưởng cho bài thuyết trình sắp tới của mình.

  • The teacher passed out notepads and pens for us to take notes during the lecture.

    Giáo viên phát sổ tay và bút để chúng tôi ghi chép trong suốt buổi học.

  • I prefer to take handwritten notes instead of typing them on a computer using a notepad.

    Tôi thích ghi chú viết tay hơn là gõ chúng trên máy tính bằng sổ tay.

  • The author suggests using a notepad to brainstorm and organize your thoughts before starting a writing project.

    Tác giả gợi ý nên sử dụng sổ tay để ghi chép và sắp xếp suy nghĩ trước khi bắt đầu một dự án viết.

  • During our weekly team meetings, we encourage each member to bring a notepad to take notes and share ideas.

    Trong các cuộc họp nhóm hàng tuần, chúng tôi khuyến khích mỗi thành viên mang theo một cuốn sổ tay để ghi chép và chia sẻ ý tưởng.

  • If you forget a password or misplace your device, keeping essential information like contacts and passwords on a notepad can help as a temporary backup.

    Nếu bạn quên mật khẩu hoặc thất lạc thiết bị, việc lưu trữ những thông tin quan trọng như danh bạ và mật khẩu trên sổ tay có thể giúp sao lưu tạm thời.

  • I use a small notepad to write down my daily to-do lists to ensure I don't forget anything important.

    Tôi sử dụng một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại danh sách việc cần làm hàng ngày để đảm bảo không quên bất cứ điều quan trọng nào.

  • In addition to digitally backing up your data, keeping a paper backup on a notepad can provide extra security and prevent the loss of valuable information.

    Ngoài việc sao lưu dữ liệu kỹ thuật số, việc sao lưu dữ liệu bằng giấy trên sổ tay có thể tăng cường bảo mật và ngăn ngừa mất thông tin có giá trị.

  • When traveling or visiting new places, bring a small notepad and pen to write down addresses, contact details, or useful information.

    Khi đi du lịch hoặc đến thăm những địa điểm mới, hãy mang theo một cuốn sổ tay nhỏ và bút để ghi lại địa chỉ, thông tin liên lạc hoặc thông tin hữu ích.

  • To improve your memory skills, try writing down new vocabulary words on a notepad instead of just reading them. This can help you better internalize the information.

    Để cải thiện kỹ năng ghi nhớ của bạn, hãy thử viết các từ vựng mới vào sổ tay thay vì chỉ đọc chúng. Điều này có thể giúp bạn tiếp thu thông tin tốt hơn.