danh từ
thợ in
chủ nhà in
máy in
Default
thiết bị in, máy in
máy in, thợ in
/ˈprɪntə/Từ "printer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "imprimere", có nghĩa là "ép" hoặc "in". Điều này phản ánh chức năng cốt lõi của việc in ấn - chuyển mực từ bề mặt (như bản in hoặc tệp máy tính) lên giấy hoặc phương tiện khác. Thuật ngữ này phát triển qua tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ, trong đó "imprimer" trở thành "printen" và sau đó "printer," cuối cùng trở thành từ tiếng Anh hiện đại. Đây là dòng dõi trực tiếp từ hành động vật lý là ép mực lên bề mặt, thể hiện mối liên hệ lâu dài giữa từ này và ý nghĩa ban đầu của nó.
danh từ
thợ in
chủ nhà in
máy in
Default
thiết bị in, máy in
a machine for printing text on paper, especially one connected to a computer
một máy in văn bản trên giấy, đặc biệt là một máy kết nối với máy tính
một máy in màu
hộp mực máy in
Kết nối máy in với PC bằng cáp máy in.
Máy in đã in hết 2 000 bản tờ rơi.
Máy in không in được vì một lý do nào đó.
Bạn có thể in tới bất kỳ máy in nối mạng nào trong tòa nhà.
a person or a company whose job is printing books, etc.
một người hoặc một công ty có công việc in sách, v.v.
a place where books, etc. are printed
nơi in sách, v.v.