Định nghĩa của từ enjoin

enjoinverb

tham gia

/ɪnˈdʒɔɪn//ɪnˈdʒɔɪn/

Từ "enjoin" có một lịch sử phong phú! Động từ "enjoin" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "enjoindre," có nghĩa là "tham gia hoặc liên kết". Thuật ngữ tiếng Pháp cổ này bắt nguồn từ sự kết hợp của "en", có nghĩa là "in" hoặc "trên" và "joindre", có nghĩa là "tham gia". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500 sau Công nguyên), động từ "enjoin" xuất hiện, ban đầu có nghĩa là "tham gia hoặc kết nối" hai thứ. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm ý nghĩa "ra lệnh hoặc ra lệnh" cho ai đó làm điều gì đó, thường là với tư cách chính thức hoặc có thẩm quyền. Ngày nay, "enjoin" có thể có nghĩa là "kết hợp hoặc kết hợp" (ví dụ: "enjoin forces") và "ra lệnh hoặc cấm" (ví dụ: "enjoin others to behave"). Từ này đã là một phần của tiếng Anh trong gần một thiên niên kỷ, với nghĩa kép của nó mang lại tính linh hoạt và chiều sâu cho cách sử dụng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningkhiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị

exampleto enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody: ra lệnh cho ai phải làm gì

exampleto enjoin that some action must be taken: chỉ thị bắt phải có một hành động gì

exampleto enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent: bắt ai phải im lặng

meaning(pháp lý) ra lệnh cấm

namespace

to order or strongly advise somebody to do something; to say that a particular action or quality is necessary

ra lệnh hoặc khuyến khích mạnh mẽ ai đó làm điều gì đó; để nói rằng một hành động cụ thể hoặc chất lượng là cần thiết

Ví dụ:
  • The code enjoined members to trade fairly.

    Bộ luật yêu cầu các thành viên phải giao dịch công bằng.

  • Fasting is enjoined on believers as a religious duty.

    Việc ăn chay được quy định đối với các tín đồ như một nghĩa vụ tôn giáo.

  • The court enjoined the defendant from destroying any evidence in the case.

    Tòa án ra lệnh bị đơn không được tiêu hủy bất kỳ bằng chứng nào trong vụ án.

  • The promoter enjoined the musicians to play their best set during the concert.

    Người tổ chức đã yêu cầu các nhạc công chơi những bản nhạc hay nhất của mình trong buổi hòa nhạc.

  • The parent enjoined the children to behave well on the school trip.

    Người phụ huynh yêu cầu các em phải cư xử tốt trong chuyến đi dã ngoại của trường.

to legally prevent somebody from doing something, for example with an injunction

ngăn chặn một cách hợp pháp ai đó làm điều gì đó, ví dụ như với một lệnh cấm