ngoại động từ
khiến, bắt phải, ra lệnh, chỉ thị
to enjoin somebody to do something; to enjoin an action on somebody: ra lệnh cho ai phải làm gì
to enjoin that some action must be taken: chỉ thị bắt phải có một hành động gì
to enjoin silence upon somebody; to enjoin somebody to be silent: bắt ai phải im lặng
(pháp lý) ra lệnh cấm