Định nghĩa của từ come up

come upphrasal verb

đi lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "come up" nằm ở nghĩa đen của nó, đó là để chỉ một cái gì đó nổi lên hoặc xuất hiện. Thuật ngữ này đã được sử dụng theo nhiều hình thức khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, bao gồm "come over" và "get up", nhưng "come up" có vẻ có nghĩa cụ thể hơn trong tiếng Anh hiện đại. Nguồn gốc chính xác của "come up" vẫn đang được tranh luận, nhưng nhiều học giả tin rằng nghĩa chính của nó liên quan đến nước hoặc chất lỏng. Vào những năm 1800, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ thủy triều, đặc biệt là ở những khu vực gần biển. Thủy thủ sẽ nói về "coming up" khi thủy triều dâng lên khi thủy triều lên, trong khi "going down" được sử dụng khi thủy triều rút xuống. Một nguồn gốc có thể khác liên quan đến cờ bạc, trong đó "coming up" có nghĩa là sự xuất hiện của một con số hoặc biểu tượng khiến người chơi giành chiến thắng. Cách sử dụng này phổ biến vào những năm 1900 và, ngoài bối cảnh ban đầu của nó, đã giúp thúc đẩy ý nghĩa của "come up" để biểu thị kết quả tích cực hoặc đầy hy vọng trong các lĩnh vực khác. Vào giữa những năm 1900, "come up" đã phát triển vượt ra ngoài những cách sử dụng cụ thể này để biểu thị một loạt các sự kiện hoặc kết quả tích cực hơn. Ví dụ, ai đó có thể nói rằng một đội thể thao "đã thành công" trong một trận đấu quan trọng, nghĩa là đội đã vượt quá mong đợi hoặc thể hiện cực kỳ tốt. Ngày nay, "come up" được sử dụng trong nhiều cách diễn đạt khác nhau, từ âm nhạc và nghệ thuật đến tài chính và kinh doanh, thường để chỉ sự phát triển thành công hoặc tích cực. Tóm lại, cụm từ "come up" có lịch sử phong phú và đa dạng, bắt nguồn từ mối quan hệ hàng hải, cờ bạc và sự xuất hiện của những kết quả tích cực trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

namespace

to appear above the soil

xuất hiện trên mặt đất

Ví dụ:
  • The daffodils are just beginning to come up.

    Hoa thủy tiên vàng mới bắt đầu nở.

to rise

để tăng lên

Ví dụ:
  • We watched the sun come up.

    Chúng tôi ngắm mặt trời mọc.

to happen

xảy ra

Ví dụ:
  • I'm afraid something urgent has come up.

    Tôi e rằng có chuyện gì đó khẩn cấp đã xảy ra.

  • We'll let you know if any vacancies come up.

    Chúng tôi sẽ thông báo cho bạn nếu có bất kỳ vị trí tuyển dụng nào.

to be mentioned or discussed

được đề cập hoặc thảo luận

Ví dụ:
  • The subject came up in conversation.

    Chủ đề này đã được nêu ra trong cuộc trò chuyện.

  • The question is bound to come up at the meeting.

    Câu hỏi này chắc chắn sẽ được nêu ra trong cuộc họp.

to be going to happen, arrive or be ready soon

sắp xảy ra, sắp đến hoặc sẵn sàng sớm

Ví dụ:
  • Her birthday is coming up soon.

    Sinh nhật của cô ấy sắp đến rồi.

  • ‘Is lunch ready?’ ‘Coming up!’

    ‘Bữa trưa đã sẵn sàng chưa?’ ‘Sắp tới rồi!’

to be dealt with by a court

được giải quyết bởi tòa án

Ví dụ:
  • Her divorce case comes up next month.

    Vụ ly hôn của cô ấy sẽ diễn ra vào tháng tới.

if your number, name, ticket, etc. comes up in a game in which you bet money, it is chosen and you win something

nếu số, tên, vé, v.v. của bạn xuất hiện trong trò chơi mà bạn đặt cược tiền, nó sẽ được chọn và bạn thắng một thứ gì đó