danh từ
người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
người chiếm đóng
/ˈɒkjupaɪə(r)//ˈɑːkjupaɪər/Từ "occupier" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occupare", có nghĩa là "chiếm giữ". Động từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "occaupere", là sự kết hợp của "occu" (có nghĩa là "cản đường" hoặc "obstructing") và "cupere" (có nghĩa là "chiếm giữ" hoặc "chiếm đoạt"). Từ tiếng Anh "occupier" xuất hiện vào thế kỷ 14 và ban đầu dùng để chỉ người chiếm hữu hoặc định cư ở một nơi nào đó, chẳng hạn như một tòa nhà hoặc một vùng đất. Theo thời gian, thuật ngữ này có thêm nhiều ý nghĩa khác, bao gồm lực lượng quân sự chiếm đóng một lãnh thổ hoặc một người giữ một chức vụ hoặc văn phòng. Trong cách sử dụng hiện đại, thuật ngữ "occupier" thường được dùng để chỉ chính phủ Israel và công dân của nước này trong bối cảnh xung đột Israel-Palestine, cũng như để mô tả những cá nhân hoặc tổ chức bị cưỡng chế trục xuất khỏi nhà cửa hoặc tài sản của họ.
danh từ
người chiếm giữ, người chiếm cứ, người chiếm lĩnh
a person who lives in or uses a building, room, piece of land, etc.
người sống hoặc sử dụng một tòa nhà, căn phòng, mảnh đất, v.v.
Bức thư được gửi đến người ở trong nhà.
Từ, cụm từ liên quan
a member of an army that has entered and taken control of a foreign country, etc.
một thành viên của quân đội đã xâm nhập và kiểm soát một quốc gia nước ngoài, v.v.
All matches