Định nghĩa của từ imperialist

imperialistadjective

chủ nghĩa đế quốc

/ɪmˈpɪəriəlɪst//ɪmˈpɪriəlɪst/

Thuật ngữ "imperialist" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, xuất phát từ khái niệm chủ nghĩa đế quốc, ám chỉ sự mở rộng quyền lực, ảnh hưởng và kiểm soát của một quốc gia đối với các vùng lãnh thổ khác, thường thông qua các biện pháp chính trị, kinh tế hoặc quân sự. Từ "imperialist" bắt nguồn từ tiếng Latin "imperium", có nghĩa là quyền lực hoặc chỉ huy, và hậu tố "-ist", chỉ một người thực hành hoặc ủng hộ một hoạt động cụ thể. Thuật ngữ này trở nên phổ biến trong thời kỳ tranh giành châu Phi (1876-1914), một giai đoạn bành trướng thuộc địa mạnh mẽ ở châu Phi. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả các cường quốc châu Âu, đặc biệt là Anh, Pháp và Đức, đang giành được các thuộc địa và lãnh thổ trên lục địa này. Khi chủ nghĩa đế quốc trở thành một vấn đề gây tranh cãi, thuật ngữ "imperialist" mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ mong muốn thống trị và bóc lột các quốc gia yếu hơn. Ngày nay, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ trích hoặc lên án hành động của các quốc gia, tổ chức hoặc cá nhân hùng mạnh ủng hộ hoặc thực hành chủ nghĩa đế quốc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười theo chủ nghĩa đế quốc

meaningtên đế quốc

meaning(sử học) người ủng hộ hoàng đế; người ủng hộ sự thống trị của hoàng đế

type tính từ: (imperialistic)

meaningđế quốc, đế quốc chủ nghĩa

namespace

connected with a system in which one country controls other countries, often after defeating them in a war

liên quan đến một hệ thống trong đó một quốc gia kiểm soát các quốc gia khác, thường là sau khi đánh bại họ trong một cuộc chiến tranh

Ví dụ:
  • an imperialist power

    một thế lực đế quốc

  • imperialist ambitions

    tham vọng đế quốc

increasing its influence over other countries through business, culture, etc.

tăng cường ảnh hưởng của mình đối với các quốc gia khác thông qua kinh doanh, văn hóa, v.v.

Ví dụ:
  • culturally imperialist attitudes

    thái độ đế quốc về mặt văn hóa

Từ, cụm từ liên quan

All matches