danh từ
người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
hành khách (trong xe, tàu...)
người cư ngụ
/ˈɒkjəpənt//ˈɑːkjəpənt/Từ "occupant" có nguồn gốc từ tiếng Latin "occupare" vào thế kỷ 14, có nghĩa là "chiếm hữu" hoặc "chiếm đóng". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "occupare" (chiếm giữ) và "capere" (chiếm giữ). Từ tiếng Latin "occupare" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "occupy", có nghĩa là chiếm giữ hoặc giữ một cái gì đó, thường là tạm thời. Từ "occupant" xuất hiện vào thế kỷ 15 dưới dạng danh từ, dùng để chỉ người chiếm giữ hoặc sinh sống tại một địa điểm, chẳng hạn như tòa nhà, phương tiện hoặc lãnh thổ. Trong bối cảnh của các quốc gia "occupied", thuật ngữ "occupant" dùng để chỉ lực lượng quân sự hoặc chính quyền hiện diện và kiểm soát một quốc gia hoặc lãnh thổ. Trong suốt lịch sử, từ "occupant" đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp, bất động sản và chính trị, thường truyền tải cảm giác sở hữu, hiện diện hoặc kiểm soát.
danh từ
người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng
người ở (trong một ngôi nhà) người thuê (nhà)
hành khách (trong xe, tàu...)
a person who lives or works in a particular house, room, building, etc.
một người sống hoặc làm việc trong một ngôi nhà, phòng, tòa nhà cụ thể, v.v.
Mọi hóa đơn chưa thanh toán sẽ được người thuê trước thanh toán.
a person who is in a vehicle, seat, etc. at a particular time
một người đang ở trong xe, ghế, v.v. tại một thời điểm cụ thể
Chiếc xe bị hư hỏng nặng nhưng những người ngồi trên xe đều không bị thương.