Định nghĩa của từ collect up

collect upphrasal verb

thu thập

////

Cụm từ "collect up" về cơ bản có nghĩa là thu thập hoặc tích lũy thứ gì đó. Nguồn gốc của cách diễn đạt này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "clymman", có nghĩa tương tự. Theo thời gian, từ này đã phát triển và cuối cùng trở thành "collecten", một thuật ngữ tiếng Anh trung đại được dùng để mô tả quá trình thu thập mùa màng hoặc đồ đạc. Từ này có liên quan chặt chẽ với tiếng Latin "colligere", có nghĩa là "tập hợp lại". Cụm từ hiện đại "collect up" là dạng rút gọn của "collect together" và thường được sử dụng trong tiếng Anh nói ngày nay để chỉ hành động tập hợp mọi thứ hoặc mọi người lại với nhau ở một nơi. Trong ngữ cảnh văn bản, thuật ngữ "collect" thường được sử dụng riêng để truyền đạt cùng một nghĩa, nhưng "collect up" vẫn phổ biến trong một số phương ngữ và bối cảnh không chính thức.

namespace
Ví dụ:
  • After tidying up the living room, John collects up the remaining wrappers and puts them in the bin.

    Sau khi dọn dẹp phòng khách, John thu gom những vỏ hộp còn lại và bỏ vào thùng rác.

  • The postman collects up his mail bag and heads out for his next delivery.

    Người đưa thư lấy túi thư của mình và đi giao hàng tiếp theo.

  • At the end of the concert, the audience is asked to collect up their litter and dispose of it properly.

    Vào cuối buổi hòa nhạc, khán giả được yêu cầu thu gom rác và vứt rác đúng nơi quy định.

  • The cleaner collects up the empty water bottles from the children's sports game and places them in the recycling bin.

    Người dọn dẹp thu gom các chai nước rỗng từ trò chơi thể thao của trẻ em và bỏ vào thùng tái chế.

  • The chef collects up the dirty dishes from the table and takes them to the kitchen for washing.

    Đầu bếp thu gom bát đĩa bẩn trên bàn và mang vào bếp để rửa.

  • After a picnic, the friends collect up the leftover food and throw it away in a nearby bin.

    Sau buổi dã ngoại, những người bạn sẽ thu gom thức ăn thừa và vứt vào thùng rác gần đó.

  • The librarian collects up the overdue books from the shelves and issues fines to the late returners.

    Thủ thư sẽ thu thập những cuốn sách quá hạn từ trên giá và phạt những người trả sách trễ.

  • The gardener collects up fallen leaves and twigs from the garden path and composts them.

    Người làm vườn thu gom lá và cành cây rụng trên lối đi trong vườn và ủ chúng thành phân hữu cơ.

  • The supermarket assistant collects up the cardboard boxes that contain the shipped goods and crushes them for recycling.

    Nhân viên siêu thị thu gom các hộp các tông đựng hàng hóa đã vận chuyển và nghiền nát chúng để tái chế.

  • The lifeguard collects up the lost belongings from the beach and keeps them safe for the owners to retrieve.

    Nhân viên cứu hộ sẽ thu gom những đồ vật bị mất trên bãi biển và giữ chúng an toàn để chủ sở hữu đến lấy lại.