Định nghĩa của từ sift

siftverb

rây

/sɪft//sɪft/

Từ tiếng Anh "sift" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sceaftan", có nghĩa là "tách" hoặc "sắp xếp". Từ này bao gồm hai phần: "sc" là tiền tố có nghĩa là "tách" và "eftan" có nghĩa là "đưa ra" hoặc "trích xuất". Dạng tiếng Anh trung đại của từ này là "schiften", phát triển thành "shiften" trong tiếng Anh đầu thời hiện đại. Cách viết hiện đại của "sift" xuất hiện vào thế kỷ 17. Nguồn gốc của "sift" liên quan đến việc sử dụng rây lọc hoặc sàng để tách các hạt có kích thước khác nhau, chẳng hạn như bột mì khỏi tạp chất hoặc vàng khỏi bụi bẩn. Động từ "sift" vẫn được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và nướng bánh để mô tả quá trình loại bỏ các thành phần không mong muốn khỏi hỗn hợp bằng cách cho hỗn hợp qua rây hoặc rây lọc. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm các hình thức phân loại hoặc tách biệt khác, chẳng hạn như sàng lọc thông tin hoặc ký ức.

Tóm Tắt

type động từ

meaninggiần, sàng, rây

meaningrắc

exampleto sift sugar over a cake: rắc đường lên bánh

meaningxem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của

namespace

to put flour or some other fine substance through a sieve / sifter

cho bột mì hoặc chất mịn khác qua rây/rây

Ví dụ:
  • Sift the flour into a bowl.

    Rây bột vào tô.

Ví dụ bổ sung:
  • Sift the flour finely before adding it to the mixture.

    Rây bột thật mịn trước khi cho vào hỗn hợp.

  • You will need 100g self-raising flour, sifted.

    Bạn sẽ cần 100g bột mì tự nâng, rây mịn.

to examine something very carefully in order to decide what is important or useful or to find something important

kiểm tra cái gì đó rất cẩn thận để quyết định cái gì là quan trọng hoặc hữu ích hoặc để tìm cái gì đó quan trọng

Ví dụ:
  • We will sift every scrap of evidence.

    Chúng tôi sẽ sàng lọc mọi mảnh bằng chứng.

  • Computers are being used to sift the information.

    Máy tính đang được sử dụng để sàng lọc thông tin.

  • Crash investigators have been sifting through the wreckage of the aircraft.

    Các nhà điều tra vụ tai nạn đang sàng lọc các mảnh vỡ của máy bay.

Ví dụ bổ sung:
  • He's mentally sifting for truths.

    Anh ấy đang sàng lọc tinh thần để tìm ra sự thật.

  • I spent hours sifting through those heavy art books.

    Tôi đã dành hàng giờ để sàng lọc những cuốn sách nghệ thuật nặng nề đó.

to separate something from a group of things

để tách một cái gì đó từ một nhóm sự vật

Ví dụ:
  • He sifted the relevant data from the rest.

    Anh ấy sàng lọc các dữ liệu liên quan từ phần còn lại.

  • She looked quickly through the papers, sifting out from the pile anything that looked interesting.

    Cô nhìn nhanh qua đống giấy tờ, chọn ra bất cứ thứ gì có vẻ thú vị.

Từ, cụm từ liên quan

Phrasal verbs