Định nghĩa của từ construe

construeverb

hiểu biết

/kənˈstruː//kənˈstruː/

Từ "construe" bắt nguồn từ tiếng Latin "construo", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Trong tiếng Latin, "con-" là tiền tố có nghĩa là "together" hoặc "với", và "struere" có nghĩa là "xây dựng" hoặc "đóng khung". Động từ tiếng Latin "construo" là sự kết hợp của hai yếu tố này, ám chỉ hành động xây dựng hoặc kiến ​​tạo một cái gì đó. Từ "construe" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ "construe," và ban đầu vẫn giữ nguyên nghĩa đen là "xây dựng" hoặc "xây dựng". Tuy nhiên, theo thời gian, nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm nghĩa "diễn giải" hoặc "hiểu" một cái gì đó, đặc biệt là theo nghĩa ngôn ngữ hoặc nghĩa đen. Theo nghĩa này, diễn giải một cái gì đó có nghĩa là xây dựng một cách diễn giải hoặc hiểu biết về nó, thường bằng cách phân tích hoặc giải mã ý nghĩa của nó.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphân tích (một câu)

examplethis sentence does not construe: câu này không phân tích được

meaningphối hợp (các từ) về mặt ngữ pháp

example"to depend" is construed with "upon": động từ " depend" phải phối hợp với " upon" đi sau nó

meaningdịch từng chữ

type nội động từ

meaningcó thể phân tích được (một câu)

examplethis sentence does not construe: câu này không phân tích được

namespace
Ví dụ:
  • The author's interpretation of the text was quite different from how I construe it.

    Cách diễn giải văn bản của tác giả khá khác so với cách tôi hiểu nó.

  • Many people construe the government's actions as a violation of their rights.

    Nhiều người cho rằng hành động của chính phủ là vi phạm quyền của họ.

  • The witness's statement can be construed in multiple ways, but the judge will determine which interpretation is most plausible.

    Lời khai của nhân chứng có thể được hiểu theo nhiều cách, nhưng thẩm phán sẽ quyết định cách giải thích nào là hợp lý nhất.

  • She construed the professor's feedback as a criticism of her abilities, but I think it was simply constructive criticism.

    Cô ấy coi phản hồi của giáo sư là lời chỉ trích về khả năng của cô ấy, nhưng tôi nghĩ đó chỉ đơn giản là lời chỉ trích mang tính xây dựng.

  • Some people construe the phrase "under God" in the Pledge of Allegiance as a violation of the separation of church and state, while others see it as a harmless acknowledgement of the country's religious heritage.

    Một số người hiểu cụm từ "under God" trong Lời tuyên thệ trung thành là sự vi phạm sự tách biệt giữa nhà thờ và nhà nước, trong khi những người khác lại coi đó là sự thừa nhận vô hại về di sản tôn giáo của đất nước.

  • The opposition party has been accused of construing the president's words as a threat to national security, but the president insists that he was simply making a rhetorical point.

    Đảng đối lập đã bị cáo buộc hiểu lời nói của tổng thống là mối đe dọa đến an ninh quốc gia, nhưng tổng thống khẳng định rằng ông chỉ đưa ra quan điểm mang tính hùng biện.

  • The defendant's lawyer argued that his client's actions should not be construed as criminal, but rather as an attempt to defend himself.

    Luật sư của bị đơn lập luận rằng hành động của thân chủ mình không nên được coi là tội phạm mà chỉ là nỗ lực tự vệ.

  • The prosecutor's interpretation of the evidence seemed overly simplistic and rigid to me, but I was still constrained to follow her lead in presenting my own argument.

    Với tôi, cách giải thích bằng chứng của công tố viên có vẻ quá đơn giản và cứng nhắc, nhưng tôi vẫn buộc phải tuân theo sự dẫn dắt của cô ấy trong việc trình bày lập luận của riêng mình.

  • The jurors were instructed to refrain from construring too much meaning into the minor inconsistencies and discrepancies in the witness testimony.

    Các bồi thẩm viên được hướng dẫn không nên hiểu quá nhiều ý nghĩa trong những mâu thuẫn và bất cập nhỏ trong lời khai của nhân chứng.

  • The politician's apparent change of heart on the issue can be construed as a shrewd political maneuver, but I choose to believe that it was genuinely motivated by a change in perspective.

    Sự thay đổi rõ ràng trong quan điểm của chính trị gia về vấn đề này có thể được hiểu là một động thái chính trị khôn ngoan, nhưng tôi tin rằng động cơ thực sự của nó là sự thay đổi về quan điểm.