Định nghĩa của từ palpitations

palpitationsnoun

hồi hộp

/ˌpælpɪˈteɪʃnz//ˌpælpɪˈteɪʃnz/

Từ "palpitations" bắt nguồn từ tiếng Latin "palpatio", có nghĩa là "chạm nhẹ nhàng". Thuật ngữ y khoa này bắt nguồn từ cảm giác cảm thấy trong quá trình palpatio, được ví như nhịp đập có nhịp của tim. Vào thế kỷ 17, "palptatio cordis" được sử dụng để mô tả nhịp đập nhanh và mạnh của tim, được cho là triệu chứng của sự đau khổ về mặt cảm xúc. Theo thời gian, thuật ngữ "palpitations" được sử dụng để mô tả phản ứng sinh lý này, cũng có thể xảy ra khi không có cảm xúc mạnh. Ngày nay, hồi hộp được định nghĩa là nhận thức về nhịp tim của một người, có thể dao động từ nhịp đập nhẹ nhàng đến mạch mạnh, nhanh hoặc không đều. Hồi hộp thường vô hại và có thể do các yếu tố như tập thể dục, caffeine hoặc căng thẳng gây ra, nhưng chúng cũng có thể là triệu chứng của các tình trạng sức khỏe tiềm ẩn như bệnh tim hoặc các vấn đề về tuyến giáp. Các chuyên gia y tế thường sử dụng các thuật ngữ như "syncope" (ngất xỉu) hoặc "các cơn tiền ngất" (cảm giác ngất xỉu) để mô tả các dạng hồi hộp nghiêm trọng hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đập nhanh (tim mạch); sự hồi hộp

meaningtrống ngực

namespace
Ví dụ:
  • After the doctor delivered the frightening diagnosis, Sarah's heart began to palpitate rapidly, causing her chest to feel tight and her hands to tremble.

    Sau khi bác sĩ đưa ra chẩn đoán đáng sợ, tim của Sarah bắt đầu đập nhanh, khiến ngực cô cảm thấy tức và tay run rẩy.

  • Emily's palpitations increased as soon as she entered the busy mall, the noise and chaos making her heart feel like it was trying to escape her chest.

    Nhịp tim của Emily tăng nhanh ngay khi cô bước vào trung tâm thương mại đông đúc, tiếng ồn và sự hỗn loạn khiến tim cô như muốn thoát ra khỏi lồng ngực.

  • As Jack stood at the top of the roller coaster, he felt his heart begin to palpitate furiously, his pulse racing in anticipation of the thrilling ride.

    Khi Jack đứng trên đỉnh tàu lượn siêu tốc, anh cảm thấy tim mình đập thình thịch dữ dội, mạch đập nhanh vì mong đợi chuyến đi đầy phấn khích này.

  • During the job interview, Rachel's heart began to palpitate violently, the nervousness and anxiety causing her to feel dizzy and lightheaded.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, tim Rachel bắt đầu đập dữ dội, sự lo lắng và hồi hộp khiến cô cảm thấy chóng mặt và choáng váng.

  • Maria's pregnancy had caused her to experience ongoing palpitations, leaving her feeling constantly anxious and on edge.

    Việc mang thai khiến Maria liên tục bị hồi hộp, khiến cô luôn cảm thấy lo lắng và căng thẳng.

  • After witnessing a violent crime, John's heart started to palpitate uncontrollably, the trauma leaving him feeling trembling and vulnerable.

    Sau khi chứng kiến ​​một tội ác bạo lực, tim của John bắt đầu đập mạnh không kiểm soát được, chấn thương khiến anh cảm thấy run rẩy và dễ bị tổn thương.

  • In the hospital waiting room, Alice's heart began to palpitate with trepidation as the doctor came to deliver the results of her tests.

    Tại phòng chờ bệnh viện, tim Alice bắt đầu đập thình thịch vì lo lắng khi bác sĩ đến trao kết quả xét nghiệm cho cô.

  • During the high-pressure presentation, Peter's heart started to palpitate erratically, his face turning a shade of pale as he battled nerves and anxiety.

    Trong buổi thuyết trình áp lực cao, tim của Peter bắt đầu đập loạn xạ, khuôn mặt anh trở nên tái nhợt vì phải đấu tranh với sự lo lắng và căng thẳng.

  • Before going into surgery, Edward's heart began to palpitate heavily, his body shivering as he faced the unknown.

    Trước khi phẫu thuật, tim Edward bắt đầu đập mạnh, cơ thể anh run rẩy khi phải đối mặt với điều chưa biết.

  • Following the emotional scene, Michael's heart started to palpitate wildly, his chest constricted with overwhelming emotion.

    Sau cảnh quay đầy cảm xúc, tim của Michael bắt đầu đập mạnh, lồng ngực thắt lại vì cảm xúc dâng trào.