Định nghĩa của từ perturbation

perturbationnoun

nhiễu loạn

/ˌpɜːtəˈbeɪʃn//ˌpɜːrtərˈbeɪʃn/

Từ "perturbation" có nguồn gốc từ thế kỷ 17 từ tiếng Latin "perturbare", có nghĩa là "làm xáo trộn" hoặc "làm hỗn loạn". Trong vật lý, nhiễu loạn ám chỉ những nhiễu loạn hoặc biến đổi nhỏ trong một hệ thống có thể làm thay đổi hành vi hoặc chuyển động của hệ thống đó. Trong thiên văn học, nhiễu loạn mô tả những thay đổi trong quỹ đạo của một thiên thể do ảnh hưởng hấp dẫn của các thiên thể khác gần đó gây ra. Khái niệm này lần đầu tiên được giới thiệu bởi nhà thiên văn học và toán học Johannes Kepler, người đã thiết kế một mô hình toán học để dự đoán chuyển động của các hành tinh dựa trên tương tác hấp dẫn của chúng. Phân tích nhiễu loạn là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng trong thiên văn học, vì nó giúp các nhà khoa học hiểu được chuyển động phức tạp của các thiên thể và dự đoán tính khả thi cũng như rủi ro của các sứ mệnh không gian. Bên cạnh thiên văn học, nhiễu loạn cũng có những ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm vật lý, kỹ thuật và khoa học máy tính. Tóm lại, từ "perturbation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, ám chỉ sự nhiễu loạn hoặc biến đổi trong một hệ thống. Ứng dụng của nó trong vật lý và thiên văn học liên quan đến những thay đổi nhỏ trong chuyển động và hành vi của các vật thể do tác động của các lực bên ngoài, có ý nghĩa quan trọng trong nhiều ngành khoa học và thực tiễn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đảo lộn, sự xáo trộn

meaningsự làm xôn xao, sự làm xao xuyến, sự làm lo sợ; sự xôn xao; sự xao xuyến, sự lo sợ

typeDefault

meaningsự nhiễu loạn

meaningsecular p.s sự nhiễu loạn trường kỳ

namespace

the state of feeling anxious about something

trạng thái cảm thấy lo lắng về điều gì đó

Ví dụ:
  • The data collected by the scientist was severely perturbed by external interference, making it difficult to draw accurate conclusions.

    Dữ liệu do nhà khoa học thu thập bị nhiễu nghiêm trọng bởi sự can thiệp bên ngoài, khiến việc đưa ra kết luận chính xác trở nên khó khăn.

  • The tiny particle disturbed the calm waters, resulting in a noticeable perturbation in the otherwise tranquil lake.

    Hạt nhỏ này đã làm xáo trộn vùng nước tĩnh lặng, gây ra sự nhiễu loạn đáng chú ý trong hồ nước vốn yên bình.

  • The sudden gust of wind perturbed the delicate equilibrium of the pendulum, causing it to swing erratically.

    Cơn gió giật đột ngột làm xáo trộn sự cân bằng mong manh của con lắc, khiến nó dao động thất thường.

  • The gravitational pull of Jupiter perturbed the orbit of Saturn, causing a slight deviation in its path.

    Lực hấp dẫn của Sao Mộc làm nhiễu loạn quỹ đạo của Sao Thổ, khiến quỹ đạo của nó hơi lệch một chút.

  • The scientist was studying the behavior of volatile substances under pressure when a perturbation caused one of the gases to ignite, resulting in a small explosion.

    Nhà khoa học đang nghiên cứu hành vi của các chất dễ bay hơi dưới áp suất thì một sự nhiễu loạn khiến một trong các loại khí bốc cháy, gây ra một vụ nổ nhỏ.

Từ, cụm từ liên quan

a small change in the quality, behaviour or movement of something

một sự thay đổi nhỏ về chất lượng, hành vi hoặc chuyển động của một cái gì đó

Ví dụ:
  • temperature perturbations

    nhiễu loạn nhiệt độ