Định nghĩa của từ codswallop

codswallopnoun

chuyện nhảm nhí

/ˈkɒdzwɒləp//ˈkɑːdzwɑːləp/

Từ "codswallop" là một thuật ngữ khá lạ và nhiều màu sắc được cho là có nguồn gốc từ thế kỷ 19 ở Anh. Nguồn gốc của nó vẫn còn là một bí ẩn, nhưng người ta tin rằng nó được đặt ra bởi người Cockney, một nhóm nói phương ngữ ở East End của London. Một giả thuyết cho rằng từ "codswallop" là một sự biến thể của cụm từ tiếng Anh trung đại "coddel walop", có nghĩa là "một cuộc tranh luận vô ích hoặc vô nghĩa". Một giả thuyết khác cho rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng lóng vần điệu Cockney có nghĩa là "gobbledegook", với "codswallop" vần với "wallop". Bất kể nguồn gốc thực sự của nó là gì, "codswallop" được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại để mô tả những lời nói vô nghĩa hoặc vô giá trị, và thường được sử dụng để thể hiện sự thất vọng hoặc khinh thường trước sự bất lực của một người trong việc giao tiếp rõ ràng và hiệu quả.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningchuyện ba lăng nhăng, chuyện tầm phào

namespace
Ví dụ:
  • The politician's Promise Keepers strategy was nothing but a bunch of codswallop, as he quickly reneged on his pledges.

    Chiến lược giữ lời hứa của chính trị gia này chẳng qua chỉ là một mớ lý lẽ vô lý, vì ông ta nhanh chóng nuốt lời hứa của mình.

  • Emma's latest yoga routine seemed like a load of codswallop to Jack, who much preferred traditional exercises at the gym.

    Bài tập yoga mới nhất của Emma có vẻ vô nghĩa đối với Jack, người thích các bài tập truyền thống ở phòng tập hơn nhiều.

  • The infomercial pitch for the new weight loss supplement seemed like pure codswallop, as the before-and-after photos were clearly doctored.

    Quảng cáo thương mại về loại thực phẩm bổ sung giảm cân mới có vẻ như vô lý vì những bức ảnh trước và sau khi sử dụng rõ ràng đã bị chỉnh sửa.

  • Throughout the entire movie, Jake couldn't help but think that the plot was nothing more than a heap of codswallop.

    Trong suốt bộ phim, Jake không thể không nghĩ rằng cốt truyện chẳng có gì hơn ngoài một đống chuyện nhảm nhí.

  • After hours of study, Karen realized that much of the information she learned in her history class was just a bunch of codswallop.

    Sau nhiều giờ học, Karen nhận ra rằng phần lớn thông tin cô học được trong lớp lịch sử chỉ là những thông tin vô nghĩa.

  • The CEO's claims about the company's financial success were all just codswallop, as auditors later discovered that the company was actually in danger of bankruptcy.

    Những tuyên bố của CEO về thành công tài chính của công ty chỉ là lời nói suông, vì sau đó các kiểm toán viên phát hiện ra rằng công ty thực sự đang có nguy cơ phá sản.

  • Stacy dismissed the new diet craze as a pile of codswallop, as she recognized it as an overpriced trend rather than a healthy lifestyle choice.

    Stacy coi cơn sốt chế độ ăn kiêng mới này là chuyện nhảm nhí vì cô nhận ra đó là một xu hướng đắt đỏ chứ không phải là lựa chọn lối sống lành mạnh.

  • Tom's conspiracy theories seemed like a mass of codswallop to everyone around him, as there was no evidence to support his wild assertions.

    Thuyết âm mưu của Tom có ​​vẻ vô lý với mọi người xung quanh vì không có bằng chứng nào chứng minh cho lời khẳng định hoang đường của anh ta.

  • The self-proclaimed psychic's predictions proved to be nothing but a heap of codswallop, as her claims of telekinesis and clairvoyance were easily debunked.

    Những dự đoán của kẻ tự xưng là nhà ngoại cảm này hóa ra chỉ là một mớ nhảm nhí, vì những tuyên bố về khả năng di chuyển đồ vật bằng ý nghĩ và thấu thị của cô ta dễ dàng bị bác bỏ.

  • After years of personal experimentation, Alex realized that much of what he had learned about alternative medicine was just a load of codswallop, as he could find no scientific evidence supporting many of the treatments.

    Sau nhiều năm tự mình thử nghiệm, Alex nhận ra rằng phần lớn những gì anh học được về y học thay thế chỉ là chuyện nhảm nhí, vì anh không tìm thấy bằng chứng khoa học nào hỗ trợ cho nhiều phương pháp điều trị.