Định nghĩa của từ hooey

hooeynoun

hú hú

/ˈhuːi//ˈhuːi/

Từ "hooey" có nguồn gốc khá thú vị. Người ta tin rằng nó bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 tại Hoa Kỳ. Một giả thuyết cho rằng nó bắt nguồn từ thuật ngữ đường sắt "hoo-e" hoặc "huey", ám chỉ lý do sai hoặc không hợp lệ để lỡ chuyến tàu. Theo thời gian, cụm từ "that's hooey" xuất hiện, có nghĩa là "điều đó vô nghĩa" hoặc "điều đó không đúng". Một giả thuyết khác cho rằng "hooey" có liên quan đến từ "hoyeah", một thành ngữ lóng từ những năm 1830 có nghĩa là "lừa dối" hoặc "lừa gạt". Trong bối cảnh này, "hooey" có nghĩa là thứ gì đó nhằm mục đích lừa dối hoặc chỉ đơn giản là hư cấu. Mặc dù nguồn gốc chính xác của "hooey" vẫn chưa rõ ràng, nhưng ngày nay nó được sử dụng rộng rãi để thể hiện sự hoài nghi hoặc không tin tưởng, thường với giọng điệu vui tươi hoặc hài hước.

Tóm Tắt

type thán từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tầm bậy!

type danh từ

meaninglời nói nhảm, lời nói tầm bậy

meaningđiều phi lý

namespace
Ví dụ:
  • Don't fall for those crazy conspiracy theories about aliens living among us - that's nothing but a bunch of hooey.

    Đừng tin vào những thuyết âm mưu điên rồ về người ngoài hành tinh sống giữa chúng ta - đó chỉ là một mớ nhảm nhí.

  • His promises to cut taxes and create jobs were all just a bunch of hooey during the campaign, and now he's reneging on those claims.

    Những lời hứa cắt giảm thuế và tạo việc làm của ông chỉ là lời nói suông trong chiến dịch tranh cử, và giờ đây ông lại nuốt lời.

  • She claimed the medication would cure her of her ailment, but it was all a load of hooey – she's still suffering from the same symptoms.

    Cô ấy khẳng định loại thuốc đó sẽ chữa khỏi bệnh cho cô, nhưng tất cả chỉ là lời bịa đặt – cô ấy vẫn đang phải chịu đựng những triệu chứng tương tự.

  • His theory that chocolate helps you lose weight is complete and utter hooey.

    Lý thuyết của ông cho rằng sô-cô-la giúp bạn giảm cân hoàn toàn là vô lý.

  • The salesman tried to sell the customer an expensive product, claiming it would solve all his problems - but the customer saw right through his hooey and walked out.

    Nhân viên bán hàng đã cố bán cho khách hàng một sản phẩm đắt tiền, khẳng định rằng nó sẽ giải quyết được mọi vấn đề của anh ta - nhưng khách hàng đã nhìn thấu trò lừa bịp của anh ta và bỏ đi.

  • He keeps spouting off about how healthy bacon is, but I know it's all just hooey – the man is clearly delusional.

    Anh ta cứ nói mãi về việc thịt xông khói tốt cho sức khỏe như thế nào, nhưng tôi biết tất cả chỉ là lời bịa đặt – rõ ràng là anh ta đang bị ảo tưởng.

  • The company's claim that their product is organic is completely ridiculous - it's just a bunch of hooey.

    Lời tuyên bố của công ty rằng sản phẩm của họ là hữu cơ hoàn toàn vô lý - đó chỉ là lời bịa đặt.

  • Flying cars and jet packs might sound like the future to some, but to me, they're just a bunch of hooey.

    Với một số người, ô tô bay và ba lô phản lực có thể nghe giống như tương lai, nhưng với tôi, chúng chỉ là những thứ vớ vẩn.

  • His entire argument dissolved into a laughable heap of hooey, causing everyone in the room to snicker.

    Toàn bộ lập luận của anh ta trở nên vô nghĩa, khiến mọi người trong phòng bật cười.

  • The politician spouted off a line of bull that would make any reasonable person's head spin – it was all just hooey.

    Vị chính trị gia này đã thốt ra một câu chuyện nhảm nhí khiến bất kỳ người bình thường nào cũng phải choáng váng – tất cả chỉ là chuyện bịa đặt.