Định nghĩa của từ humbug

humbugnoun

sự lừa bịp

/ˈhʌmbʌɡ//ˈhʌmbʌɡ/

Từ "humbug" có một lịch sử hấp dẫn! Nó bắt nguồn từ thế kỷ 17 ở Anh, bắt nguồn từ thuật ngữ "humbug", có nghĩa là "lừa đảo hoặc lừa gạt". Thuật ngữ này được cho là bắt nguồn từ tên của một người ăn xin thời trung cổ, "Humphrey Bogge", người đã lang thang khắp London, lừa đảo mọi người bằng tiền xu của họ. Theo thời gian, "humbug" đã phát triển để mô tả bất cứ điều gì hoặc bất kỳ ai cố gắng lừa dối, gian lận hoặc lừa đảo người khác. Vào thế kỷ 19, tác giả Charles Dickens đã phổ biến thuật ngữ này trong tiểu thuyết "Cuộc đời và những cuộc phiêu lưu của Nicholas Nickleby" (1839), trong đó một nhân vật, ông Wackford Squeers, được gọi là "humbug". Dickens đã sử dụng thuật ngữ này để mô tả hành vi gian dối và lừa đảo của Squeers. Kể từ đó, "humbug" đã trở thành một từ tiếng Anh thông dụng, thường được dùng để chỉ những kẻ lừa đảo, kẻ bịp bợm hoặc bất kỳ ai cố gắng lừa dối hoặc lợi dụng người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtrò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm

exampleto humbug a person into doing something: lừa xui ai làm một việc gì

exampleto humbug someone out of something: lừa dối của ai cái gì

meaningkẻ kịp bợm

meaningkẹo bạc hà cứng

type ngoại động từ

meaninglừa bịp, lừa dối

exampleto humbug a person into doing something: lừa xui ai làm một việc gì

exampleto humbug someone out of something: lừa dối của ai cái gì

namespace

dishonest language or behaviour that is intended to trick people

ngôn ngữ hoặc hành vi không trung thực nhằm mục đích lừa gạt mọi người

Ví dụ:
  • political humbug

    trò bịp bợm chính trị

a person who is not sincere or honest

một người không chân thành hoặc trung thực

a hard sweet made from boiled sugar, especially one that tastes of peppermint

một loại kẹo cứng làm từ đường đun sôi, đặc biệt là loại có vị bạc hà