danh từ
trò bịp bợm, trò đánh lừa; lời nói bịp bợm
to humbug a person into doing something: lừa xui ai làm một việc gì
to humbug someone out of something: lừa dối của ai cái gì
kẻ kịp bợm
kẹo bạc hà cứng
ngoại động từ
lừa bịp, lừa dối
to humbug a person into doing something: lừa xui ai làm một việc gì
to humbug someone out of something: lừa dối của ai cái gì