Định nghĩa của từ cocooning

cocooningnoun

kén

/kəˈkuːnɪŋ//kəˈkuːnɪŋ/

Thuật ngữ "cocooning" có nguồn gốc từ đầu những năm 1980 để mô tả hành vi của những cá nhân thích ở nhà thay vì tham gia các hoạt động xã hội. Thuật ngữ này bắt nguồn trực tiếp từ kén, một lớp phủ bảo vệ do một số loài côn trùng tạo ra, chẳng hạn như sâu bướm, để biến đổi thành con trưởng thành hoặc nhộng. Tương tự như kén, cocooning đề cập đến việc tạo ra một không gian ấm cúng và an toàn bên trong ngôi nhà của một người, tránh xa những phiền nhiễu từ thế giới bên ngoài và rút lui khỏi môi trường xã hội và công cộng. Thuật ngữ này trở nên phổ biến khi nhiều người bắt đầu chọn giải trí tại nhà và sự thoải mái hơn là giao lưu do các yếu tố như sự gia tăng của chủ nghĩa tiêu dùng, lối sống ngày càng bận rộn và những tiến bộ công nghệ cho phép có những hình thức giải trí và giao tiếp mới tại nhà.

Tóm Tắt

type động từ

meaninglàm kén

namespace
Ví dụ:
  • During the pandemic, many people have been cocooning themselves in their homes, avoiding contact with others as much as possible.

    Trong thời gian xảy ra đại dịch, nhiều người đã tự giam mình trong nhà, tránh tiếp xúc với người khác càng nhiều càng tốt.

  • After a long day at work, I like to cocoon myself in a warm bath and read a good book to unwind.

    Sau một ngày dài làm việc, tôi thích ngâm mình trong bồn tắm nước ấm và đọc một cuốn sách hay để thư giãn.

  • Cocooning yourself in a cozy blanket and watching your favorite movies can be a great way to spend a chilly evening.

    Cuộn mình trong chăn ấm áp và xem những bộ phim yêu thích có thể là cách tuyệt vời để tận hưởng buổi tối lạnh giá.

  • The author encourages readers to cocoon themselves in a peaceful environment to find inner peace and serenity.

    Tác giả khuyến khích người đọc ẩn mình trong một môi trường yên bình để tìm thấy sự bình yên và thanh thản nội tâm.

  • As a freelance writer, Mary tends to cocoon herself in her home office to concentrate on her work and minimize distractions.

    Là một nhà văn tự do, Mary có xu hướng thu mình trong văn phòng tại nhà để tập trung vào công việc và giảm thiểu sự xao nhãng.

  • Cocooning yourself in silence can help you focus on your thoughts and meditate on your priorities.

    Việc giữ mình trong im lặng có thể giúp bạn tập trung vào suy nghĩ và suy ngẫm về những ưu tiên của mình.

  • In fall, butterflies cocoon themselves in a chrysalis to transform into a completely different creature, symbolizing the importance of self-reflection and change.

    Vào mùa thu, bướm sẽ tự nhốt mình trong kén để biến thành một sinh vật hoàn toàn khác, tượng trưng cho tầm quan trọng của việc tự nhìn nhận và thay đổi.

  • Cocooning yourself in your love for learning can lead to a lifetime of personal growth and self-discovery.

    Nuôi dưỡng tình yêu học tập có thể giúp bạn phát triển bản thân và tự khám phá bản thân suốt đời.

  • During the winter months, some people cocoon themselves indoors to escape the harsh weather and enjoy the comforts of home.

    Trong những tháng mùa đông, một số người thường trốn trong nhà để tránh thời tiết khắc nghiệt và tận hưởng sự thoải mái ở nhà.

  • Caring for a newborn involves a lot of cocooning, as parents tend to isolate themselves with their babies to protect them from potential exposure to illness.

    Việc chăm sóc trẻ sơ sinh đòi hỏi rất nhiều sự bảo vệ, vì cha mẹ có xu hướng cô lập mình với con để bảo vệ chúng khỏi nguy cơ mắc bệnh.