Định nghĩa của từ sequestration

sequestrationnoun

sự cô lập

/ˌsiːkwəˈstreɪʃn//ˌsiːkwəˈstreɪʃn/

Từ "sequestration" bắt nguồn từ tiếng Latin "sequestrare", có nghĩa đen là "để riêng" hoặc "dành riêng cho bản thân". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý để chỉ hành động tách hoặc tịch thu tài sản nhằm mục đích bảo quản làm bằng chứng trong quá trình tố tụng pháp lý hoặc như một phương tiện để thu nợ. Trong cách sử dụng hiện đại, sequestration đã được mở rộng để bao gồm việc tạm thời hoặc vĩnh viễn rút tiền công quỹ khỏi ngân sách của chính phủ như một phương tiện để giải quyết các khó khăn về tài chính, chẳng hạn như trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế hoặc để tài trợ cho một dự án cụ thể. Trong quan hệ quốc tế, sequestration cũng đề cập đến hành động cô lập hoặc tách một bên trong xung đột khỏi phần còn lại của cộng đồng quốc tế như một phương tiện để gây áp lực hoặc trừng phạt họ vì vi phạm luật pháp hoặc thỏa thuận quốc tế. Nhìn chung, nghĩa gốc của sequestration là hành động tách một thứ gì đó khỏi bối cảnh hoặc cách sử dụng thông thường của nó, điều này đã dẫn đến việc áp dụng nó trong nhiều bối cảnh khác nhau theo thời gian.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự để riêng ra, sự cô lập

meaningsự ở ẩn, sự ẩn cư

meaning(pháp lý) sự tịch thu tạm thời (tài sản của người thiếu nợ)

namespace
Ví dụ:
  • Due to the ongoing economic crisis, the government imposed a sequestration on various discretionary spending programs.

    Do cuộc khủng hoảng kinh tế đang diễn ra, chính phủ đã áp dụng lệnh cắt giảm một số chương trình chi tiêu tùy ý.

  • The company's sequestration of resources has left its competitors struggling to keep up.

    Việc công ty cô lập nguồn lực đã khiến các đối thủ cạnh tranh phải vật lộn để theo kịp.

  • The legal proceedings resulted in a sequestration of the assets involved in the case.

    Các thủ tục tố tụng đã dẫn đến việc tịch thu tài sản liên quan đến vụ án.

  • The sequestration of evidence in the criminal investigation is being tightly controlled by the forensic team.

    Việc thu thập bằng chứng trong quá trình điều tra tội phạm đang được nhóm pháp y kiểm soát chặt chẽ.

  • Sequestration of jurors is employed in certain high-profile trials to prevent outside influence on their decision-making.

    Việc tách riêng bồi thẩm đoàn được áp dụng trong một số phiên tòa cấp cao để ngăn chặn tác động từ bên ngoài vào quyết định của họ.

  • The judge ordered a sequestration of the witnesses to ensure their testimony remains confidential until the trial begins.

    Thẩm phán đã ra lệnh cách ly các nhân chứng để đảm bảo lời khai của họ được giữ bí mật cho đến khi phiên tòa bắt đầu.

  • The sequestration of key personnel from the project has caused significant delays in its completion.

    Việc tách biệt các nhân sự chủ chốt khỏi dự án đã gây ra sự chậm trễ đáng kể trong việc hoàn thành dự án.

  • The court's sequestration of the defendant's earnings is intended to satisfy his court-ordered financial obligations.

    Việc tòa án tịch thu thu nhập của bị đơn nhằm mục đích đáp ứng các nghĩa vụ tài chính theo lệnh của tòa án.

  • The sequestration of experts in a particular field can lead to a lack of fresh thinking in that area.

    Việc cô lập các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể có thể dẫn đến tình trạng thiếu tư duy mới trong lĩnh vực đó.

  • The team's sequestration in an isolated location for the duration of the experiment is meant to minimize external interference.

    Việc nhóm nghiên cứu ở một địa điểm biệt lập trong suốt thời gian tiến hành thí nghiệm nhằm mục đích giảm thiểu sự can thiệp từ bên ngoài.