- After a long and tiring day at work, Jane was happy to return to the comfort of her cozy home, where she could relax as a true homebody.
Sau một ngày dài làm việc mệt mỏi, Jane rất vui khi được trở về ngôi nhà ấm cúng của mình, nơi cô có thể thư giãn như một người thực thụ.
- Unlike her outgoing friend, Sarah was a content homebody who preferred to spend evenings curled up on the couch with a good book and a cup of tea rather than going out for social events.
Không giống như người bạn hướng ngoại của mình, Sarah là người thích ở nhà và thích dành buổi tối cuộn tròn trên ghế dài với một cuốn sách hay và một tách trà hơn là ra ngoài tham gia các sự kiện xã hội.
- Matt's love for staying at home was evident in the way he had transformed his house into a cozy haven, with an immaculate garden and a beautifully decorated interior.
Tình yêu dành cho ngôi nhà của Matt được thể hiện rõ qua cách anh biến ngôi nhà của mình thành thiên đường ấm cúng, với khu vườn sạch sẽ và nội thất được trang trí đẹp mắt.
- After years of partying and traveling the world, Steve had settled into the role of a homebody, enjoying the simple joys of cooking a delicious meal, watching TV, and snuggling up with his cats.
Sau nhiều năm tiệc tùng và du lịch vòng quanh thế giới, Steve đã trở thành một người thích ở nhà, tận hưởng niềm vui giản đơn khi nấu một bữa ăn ngon, xem TV và âu yếm những chú mèo của mình.
- Maya's idea of a perfect weekend involved lounging around in her pajamas, listening to music, and enjoying a warm cup of hot chocolate, making her the epitome of a delighted homebody.
Ý tưởng của Maya về một ngày cuối tuần hoàn hảo bao gồm việc nằm dài trong bộ đồ ngủ, nghe nhạc và thưởng thức một tách sô cô la nóng ấm, khiến cô trở thành hình mẫu của một người thích ở nhà.
- Mark's love for being a homebody was only amplified during the pandemic, as he found comfort and solace in his peaceful abode, surrounded by familiar amenities.
Niềm đam mê ở nhà của Mark càng trở nên mãnh liệt hơn trong thời kỳ đại dịch, khi anh tìm thấy sự thoải mái và an ủi trong ngôi nhà yên bình của mình, xung quanh là những tiện nghi quen thuộc.
- John's fondness for staying at home was inextricably linked to his passion for DIY projects, as he spent hours working on various house improvements to create the ideal home environment.
Niềm đam mê ở nhà của John gắn liền với niềm đam mê của anh dành cho các dự án tự làm, khi anh dành nhiều giờ để cải tạo nhà cửa nhằm tạo ra môi trường gia đình lý tưởng.
- Lena's preference for being a homebody was not just confined to nights in; she also enjoyed waking up late on weekends, sleeping in the comfort of her plush mattress, and starting her day with light music and a cup of coffee.
Sở thích ở nhà của Lena không chỉ giới hạn ở những đêm ở nhà; cô còn thích thức dậy muộn vào cuối tuần, ngủ trên chiếc nệm êm ái của mình và bắt đầu ngày mới bằng một bản nhạc nhẹ nhàng và một tách cà phê.
- David preferred the peacefulness and solitude of being a homebody, rather than the noise and hustle of the outside world, finding sanctuary in the tranquility of his apartment and its surroundings.
David thích sự yên bình và cô độc của một người sống nội tâm, hơn là sự ồn ào và náo nhiệt của thế giới bên ngoài, anh tìm thấy nơi ẩn náu trong sự yên tĩnh của căn hộ và môi trường xung quanh.
- Emily's obsession with being a homebody was fueled by her love for her dog, as she enjoyed various at-home activities such as friendly games of fetch with her furry friend.
Niềm đam mê ở nhà của Emily bắt nguồn từ tình yêu dành cho chú chó của mình, khi cô bé thích nhiều hoạt động khác nhau ở nhà như trò chơi ném bắt thân thiện với người bạn lông lá của mình.