Định nghĩa của từ social distancing

social distancingnoun

hạn chế tiếp xúc xã hội

/ˌsəʊʃl ˈdɪstənsɪŋ//ˌsəʊʃl ˈdɪstənsɪŋ/

Thuật ngữ "social distancing" là một cụm từ tương đối mới xuất hiện trong bối cảnh y tế công cộng và dịch tễ học. Nó đề cập đến việc cố ý giảm tương tác xã hội giữa mọi người để làm chậm hoặc ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm. Khái niệm này dựa trên nguyên tắc rằng một số bệnh nhất định, chẳng hạn như COVID-19, có thể lây lan nhanh chóng thông qua tiếp xúc gần với những người bị nhiễm bệnh, thúc đẩy nhu cầu duy trì khoảng cách vật lý ít nhất sáu feet (hai mét) để giảm thiểu nguy cơ lây truyền. Thuật ngữ "social distancing" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì các kết nối xã hội nguyên vẹn bằng cách tránh tiếp xúc trực tiếp càng nhiều càng tốt trong khi vẫn hạn chế các tương tác trực tiếp có thể khiến cá nhân bị nhiễm vi-rút. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong đại dịch COVID-19 khi các chính phủ và tổ chức y tế thúc đẩy các biện pháp giãn cách xã hội để giảm thiểu tác động của vi-rút.

namespace
Ví dụ:
  • In response to the ongoing pandemic, Jessica has been strictly following social distancing guidelines by staying at least six feet away from others in public spaces.

    Để ứng phó với đại dịch đang diễn ra, Jessica đã tuân thủ nghiêm ngặt các hướng dẫn về giãn cách xã hội bằng cách giữ khoảng cách ít nhất sáu feet với người khác ở nơi công cộng.

  • Rather than gathering for happy hour at a crowded bar, Mark and his friends have been practicing social distancing by enjoying beverages from a distance via video conferences.

    Thay vì tụ tập uống rượu tại một quán bar đông đúc, Mark và bạn bè đã thực hiện giãn cách xã hội bằng cách thưởng thức đồ uống từ xa thông qua hội nghị truyền hình.

  • As a measure to avoid contracting the virus, Sarah has been religiously practicing social distancing by minimizing social contact, avoiding crowds, and working from home.

    Để tránh lây nhiễm vi-rút, Sarah đã thực hiện nghiêm ngặt biện pháp giãn cách xã hội bằng cách giảm thiểu tiếp xúc xã hội, tránh đám đông và làm việc tại nhà.

  • To prevent the spread of COVID-19, the local government has imposed strict social distancing rules on businesses and public places, requiring people to avoid close contact and wear masks when outside their homes.

    Để ngăn chặn sự lây lan của COVID-19, chính quyền địa phương đã áp dụng các quy định giãn cách xã hội nghiêm ngặt tại các doanh nghiệp và nơi công cộng, yêu cầu mọi người tránh tiếp xúc gần và đeo khẩu trang khi ra khỏi nhà.

  • As social distancing becomes the new normal, many people are finding creative ways to maintain social connections, such as by hosting outdoor dinner parties with spaced-out seating arrangements.

    Khi giãn cách xã hội trở thành chuẩn mực mới, nhiều người đang tìm ra những cách sáng tạo để duy trì các kết nối xã hội, chẳng hạn như tổ chức tiệc tối ngoài trời với chỗ ngồi giãn cách.

  • James has been observing social distancing guidelines by wearing a mask, avoiding touching surfaces, and washing his hands frequently to protect himself and those around him from the virus.

    James đã tuân thủ các hướng dẫn về giãn cách xã hội bằng cách đeo khẩu trang, tránh chạm vào bề mặt và rửa tay thường xuyên để bảo vệ bản thân và những người xung quanh khỏi vi-rút.

  • As more and more cities adopt social distancing measures, some people are grappling with the psychological effects of isolation, including increased stress and anxiety levels.

    Khi ngày càng nhiều thành phố áp dụng các biện pháp giãn cách xã hội, một số người đang phải vật lộn với những tác động về mặt tâm lý của việc cô lập, bao gồm mức độ căng thẳng và lo lắng gia tăng.

  • To promote social distancing and reduce the spread of the virus, some parks and public spaces have been temporarily shut down, as well as limiting the capacity of shops and restaurants.

    Để thúc đẩy giãn cách xã hội và giảm sự lây lan của vi-rút, một số công viên và không gian công cộng đã tạm thời đóng cửa, cũng như hạn chế sức chứa của các cửa hàng và nhà hàng.

  • The World Health Organization recommends practicing social distancing by avoiding close contact with others, covering coughs and sneezes, and cleaning hands thoroughly.

    Tổ chức Y tế Thế giới khuyến cáo nên thực hiện giãn cách xã hội bằng cách tránh tiếp xúc gần với người khác, che miệng khi ho và hắt hơi, và rửa tay kỹ lưỡng.

  • Although social distancing measures have been challenging for some, it is clear that following these guidelines will help to mitigate the spread of COVID-9 and eventually bring about an end to the pandemic.

    Mặc dù các biện pháp giãn cách xã hội gây khó khăn cho một số người, nhưng rõ ràng việc tuân thủ các hướng dẫn này sẽ giúp giảm thiểu sự lây lan của COVID-9 và cuối cùng có thể chấm dứt đại dịch.

Từ, cụm từ liên quan