Định nghĩa của từ cockatiel

cockatielnoun

vẹt mào

/ˌkɒkəˈtiːl//ˈkɑːkətiːl/

Vẹt mào, một loài chim cảnh phổ biến, có tên gọi như vậy là do ngoại hình và hành vi độc đáo của chúng. Từ "cockatiel" bắt nguồn từ môi trường sống bản địa của chúng, Úc, và tiếng kêu đặc trưng của chúng. Tên khoa học chính xác của loài chim này là Nymphicus hollandicus, nhưng chúng thường được gọi là "cockatiel" do trông giống gà trống hoặc "cock" và khả năng phát ra âm thanh the thé, "ti-yi", "ti-yi", gợi nhớ đến âm thanh "TEAL", viết tắt là "TIEL", khi nói vội. Tên này bắt nguồn từ hai nhà thực vật học người Hà Lan, Pieter Pentland và George Cleveley, những người đầu tiên mô tả loài vẹt mào vào năm 1783 trong chuyến thám hiểm của họ đến New Holland (Úc), nơi loài này được tìm thấy. Họ đặt tên cho loài chim này là "Pstitacus moluccensis hollandica" (vẹt Moluccan, giống New Holland), vì họ tin rằng nó thuộc chi vẹt Moluccan, có thể là do kích thước nhỏ và mào đặc biệt của nó. Tuy nhiên, vào năm 1817, nhà điểu học nổi tiếng người Pháp Georges-Louis Leclerc, Comte de Buffon, đã sửa lại giả định này và tạo ra chi Nymphicus, có tên bắt nguồn từ Nymphe, nữ thần Hy Lạp của các tiên nữ dưới nước, nhận ra sở thích của loài chim này đối với vùng đất ngập nước và các vùng nước. Theo thời gian, cái tên Nymphicus hollandicus trở nên phổ biến rộng rãi và tên gọi thông thường của loài vẹt này đã phát triển để mô tả chính xác hành vi và ngoại hình độc đáo của nó. Do đó, tên của loài vẹt này là minh chứng cho lịch sử, ý nghĩa văn hóa và những đặc điểm riêng biệt của loài chim này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcũng cockateel

meaningvẹt màu xám Ôxtraylia

namespace
Ví dụ:
  • The cockatiel perched on the branch of the tree, chirping softly to itself.

    Con vẹt mào đậu trên cành cây, khẽ hót một mình.

  • Sally's cockatiel, named Polly, loved to playfully nip at her hair as she sat reading a book.

    Con vẹt mào của Sally, tên là Polly, thích cắn đùa vào tóc cô khi cô ngồi đọc sách.

  • The cockatiel's distinctive yellow crest, reddish-brown feathers, and white markings caught the eye of the onlookers in the pet store.

    Chiếc mào màu vàng đặc trưng, ​​bộ lông màu nâu đỏ và các đốm trắng của loài vẹt mào này đã thu hút sự chú ý của những người chứng kiến ​​tại cửa hàng thú cưng.

  • After a long day of training, the cockatiel let out an excited squawk as its owner brought it a treat.

    Sau một ngày dài huấn luyện, chú vẹt đuôi dài kêu lên một tiếng thích thú khi chủ của nó mang đến cho nó một món ăn.

  • The cockatiel's gentle cooing filled the peaceful morning air, creating a soothing symphony to wake up to.

    Tiếng gù nhẹ nhàng của loài vẹt mào lấp đầy không khí yên bình của buổi sáng, tạo nên bản giao hưởng êm dịu khi thức dậy.

  • The cockatiel's orange cheek pouches seemed to smile when it received affection and attention from its owners.

    Túi má màu cam của loài vẹt mào dường như mỉm cười khi nhận được tình cảm và sự quan tâm từ chủ nhân.

  • As the cockatiel slept, its eyelids closed tightly, giving it a calm and serene appearance.

    Khi vẹt mào ngủ, mí mắt của nó nhắm chặt, tạo cho nó vẻ ngoài bình tĩnh và thanh thản.

  • The cockatiel flapped its wings excitedly, eager to explore its cage and surroundings.

    Con vẹt mào vỗ cánh phấn khích, háo hức khám phá lồng và môi trường xung quanh.

  • The cockatiel's long, slender beak accurately picked dinner out from the food bowl, making it a star digestive of the household.

    Chiếc mỏ dài và mảnh của vẹt mào có thể nhặt bữa tối từ bát thức ăn một cách chính xác, khiến chúng trở thành ngôi sao tiêu hóa trong gia đình.

  • The cockatiel's long, bushy tail feathers, when spread, resembled a big bouquet or a cheerful nod to the bird's loving owners.

    Bộ lông đuôi dài và rậm của loài vẹt mào, khi xòe ra, trông giống như một bó hoa lớn hoặc một cái gật đầu vui vẻ dành cho người chủ yêu thương của loài chim.