Định nghĩa của từ plumage

plumagenoun

bộ lông

/ˈpluːmɪdʒ//ˈpluːmɪdʒ/

Từ "plumage" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "plumage", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "plumage". Bản thân từ tiếng Pháp cổ này được mượn từ tiếng Latin "plumatio", có nghĩa là "covering" hoặc "garment". Trong tiếng Latin, "plumus" có nghĩa là "feather", và hậu tố "-age" biểu thị một quá trình hoặc hành động. Vì vậy, "plumage" ban đầu ám chỉ hành động phủ lông vũ hoặc phủ lông vũ lên thứ gì đó. Trong bối cảnh của ngành điểu học, thuật ngữ "plumage" ám chỉ lông vũ của một loài chim, bao gồm hình dạng, màu sắc, kết cấu và hoa văn của chúng. Cách sử dụng này có từ thế kỷ 14 và vẫn được sử dụng cho đến ngày nay để mô tả những đặc điểm độc đáo của các loài chim khác nhau. Theo thời gian, ý nghĩa của "plumage" đã mở rộng để bao gồm cả đồ trang trí hoặc phụ kiện mà con người đeo, chẳng hạn như đồ trang sức hoặc quần áo, để gợi lên ý tưởng về những chiếc lông vũ đầy màu sắc và trang trí.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbộ lông (chim gà vịt)

namespace
Ví dụ:
  • The male peacock's striking plumage is a sight to behold during mating season.

    Bộ lông nổi bật của chim công trống là cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng trong mùa giao phối.

  • The snowy owl's pure white plumage blends in perfectly with the snowy landscape.

    Bộ lông trắng tinh của loài cú tuyết hòa hợp hoàn hảo với cảnh quan tuyết phủ.

  • The flamingo's pink plumage is a result of their diet rich in algae and crustaceans.

    Bộ lông màu hồng của chim hồng hạc là kết quả của chế độ ăn giàu tảo và giáp xác của chúng.

  • The mallard duck's iridescent green head and orange bill contrast sharply with its brown body plumage.

    Đầu màu xanh lục óng ánh và mỏ màu cam của vịt trời tạo nên sự tương phản rõ nét với bộ lông màu nâu trên cơ thể.

  • The Australian rainbow lorikeet's colorful beak matches the vibrant plumage of its feathers.

    Chiếc mỏ đầy màu sắc của loài vẹt cầu vồng Úc phù hợp với bộ lông rực rỡ của chúng.

  • The turkey's distinctive feather pattern includes a bold, coppery-red coloration, known as caruncle, around the wattle and beak area.

    Hoa văn lông đặc trưng của gà tây bao gồm màu đỏ đồng đậm, được gọi là caruncle, xung quanh yếm và khu vực mỏ.

  • The African crested porcupine has a distinctive jerky movement, which can be seen while they run throughout the dry, arid plains flaunting their brownish-grey quills.

    Nhím mào châu Phi có chuyển động giật đặc trưng, ​​có thể quan sát được khi chúng chạy khắp đồng bằng khô cằn, khoe bộ lông màu nâu xám.

  • The kingfisher's plumage is a mosaic of vivid colors, often including hues of blue, green, and orange.

    Bộ lông của chim bói cá là sự kết hợp nhiều màu sắc sống động, thường bao gồm các sắc thái của màu xanh lam, xanh lá cây và cam.

  • Otters use their lush fur as a flotation device, with their coat being densely sprinkled with tiny air pockets that help them swim stealthily in the water.

    Rái cá sử dụng bộ lông dày của mình như một thiết bị nổi, với lớp lông được rải rác dày đặc các túi khí nhỏ giúp chúng bơi lén lút trong nước.

  • The emperor penguin's distinctive featherless black head, laced with white feathers around the neck, makes them easily distinguishable from other penguin breeds.

    Chiếc đầu đen không lông đặc trưng của chim cánh cụt hoàng đế, với những sợi lông trắng quanh cổ, giúp chúng dễ dàng phân biệt với các giống chim cánh cụt khác.