Định nghĩa của từ parrot

parrotnoun

con vẹt

/ˈparət/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "parrot" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "perrot", bắt nguồn từ tiếng Latin "psittacus". Từ tiếng Latin này được dùng để chỉ một loài vẹt cụ thể, vẹt xám châu Phi. Thuật ngữ tiếng Latin "psittacus" được cho là từ tượng thanh, bắt chước tiếng kêu hoặc tiếng hót của loài vẹt. Từ tiếng Pháp cổ "perrot" sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "parrot," và cách viết cũng như ý nghĩa của nó vẫn khá nhất quán kể từ đó. Ngày nay, từ "parrot" dùng để chỉ nhiều loài chim nhiệt đới đầy màu sắc được biết đến với khả năng bắt chước giọng nói và âm thanh của con người. Điều thú vị là từ "parrot" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một người lặp lại hoặc bắt chước lời nói hoặc hành động của người khác, có lẽ là do khả năng bắt chước giọng nói của con người nổi tiếng của loài chim này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcon vẹt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

type ngoại động từ

meaningnhắc lại như vẹt, nói như vẹt

meaningdạy (ai...) nhắc lại như vẹt; dạy (ai...) nói như vẹt

namespace
Ví dụ:
  • The parrot perched on its owner's shoulder and repeated their every word, as if practicing its abilities to mimic human speech.

    Con vẹt đậu trên vai chủ nhân của nó và lặp lại từng lời họ nói, như thể đang luyện tập khả năng bắt chước giọng nói của con người.

  • The parrot's colorful feathers caught the sunlight, making it appear even more vibrant as it squawked out a song it had learned from its previous owner.

    Bộ lông đầy màu sắc của con vẹt bắt sáng dưới ánh sáng mặt trời, khiến nó trông càng rực rỡ hơn khi nó hót lên một bài hát mà nó đã học được từ người chủ trước.

  • The parrot's owner left the room, and the bird marveled at the silence punctuated only by its own chatter, as if speaking just for the pleasure of hearing itself.

    Chủ nhân của con vẹt rời khỏi phòng, và con chim ngạc nhiên trước sự im lặng chỉ còn lại tiếng huyên náo của chính nó, như thể nó nói chỉ để thỏa mãn thú vui được nghe chính mình.

  • The parrot's cage was filled with toys, but it preferred to play the role of the family matriarch, squawking loudly to get everyone's attention.

    Lồng của con vẹt chứa đầy đồ chơi, nhưng nó thích đóng vai trò là người chủ gia đình, kêu to để thu hút sự chú ý của mọi người.

  • The parrot's raucous call echoed through the house, prompting the neighbor's dog to bark in response, a joyous duet of animal communication.

    Tiếng kêu khàn khàn của con vẹt vang vọng khắp nhà, khiến con chó của hàng xóm sủa theo, một bản song ca vui vẻ của sự giao tiếp giữa các loài động vật.

  • The parrot had a vast repertoire of words and phrases, but it used its vocabulary most frequently to demand its favorite food or insist on attention from its owner.

    Loài vẹt này có vốn từ vựng phong phú, nhưng chúng thường sử dụng vốn từ vựng của mình để đòi thức ăn ưa thích hoặc để thu hút sự chú ý của chủ nhân.

  • The parrot's owner was amazed at the animal's intellectual prowess, as it could recognize colors, solve simple puzzles, and even count objects up to five.

    Chủ nhân của con vẹt đã vô cùng kinh ngạc trước trí thông minh của con vật, vì nó có thể nhận biết màu sắc, giải những câu đố đơn giản và thậm chí đếm được đến năm đồ vật.

  • The parrot's feathers fanned out as it puffed up its chest, displaying its confidence and self-assurance, a symbol of its unwavering spirit.

    Bộ lông của con vẹt xòe ra khi nó ưỡn ngực, thể hiện sự tự tin và tự chủ, một biểu tượng cho tinh thần kiên định của nó.

  • The parrot's beady eyes followed the action around the room, monitoring the behavior of every person and animal within sight, as if collecting information that could eventually help it better navigate the world.

    Đôi mắt sáng của con vẹt dõi theo mọi hành động trong phòng, theo dõi hành vi của mọi người và động vật trong tầm mắt, như thể đang thu thập thông tin có thể giúp nó định hướng tốt hơn trong thế giới này.

  • The parrot's trills and calls functioned as a symphony, an organized soundscape that reflected the complexity and beauty of nature, something that even humans, as they listened to the bird's song, could not help but appreciate.

    Tiếng hót và tiếng gọi của loài vẹt giống như một bản giao hưởng, một âm thanh có tổ chức phản ánh sự phức tạp và vẻ đẹp của thiên nhiên, điều mà ngay cả con người, khi lắng nghe tiếng hót của loài chim, cũng không thể không trân trọng.

Thành ngữ

(as) sick as a parrot
(British English, humorous)very disappointed