tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy sky: bầu trời đầy mây
đục, vẩn
a cloudy liquid: chất nước đục
a cloudy diamond: viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
Nhiều mây
/ˈklaʊdi/Từ "cloudy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "clūdig", theo nghĩa đen có nghĩa là "giống cục đất" hoặc "có cục đất". Cục đất là những cục đất, và thuật ngữ này được dùng để mô tả bầu trời phủ đầy mây vì những đám mây giống những cục đất này. Theo thời gian, từ "clūdig" đã phát triển thành "cloudy" thông qua một loạt các thay đổi về âm thanh và sự thay đổi về ngữ nghĩa. Sự liên tưởng giữa bầu trời với cục đất trở nên ít nổi bật hơn, khiến chúng ta có từ "cloudy" để mô tả trạng thái bầu trời u ám với những đám mây.
tính từ
có mây phủ, đầy mây; u ám
cloudy sky: bầu trời đầy mây
đục, vẩn
a cloudy liquid: chất nước đục
a cloudy diamond: viên kim cương có vẩn
tối nghĩa, không sáng tỏ, không rõ ràng (văn)
covered with clouds; with a lot of clouds
mây bao phủ; có rất nhiều mây
một ngày nhiều mây và xám xịt
Bầu trời nhiều mây cả ngày, khiến ánh sáng mặt trời không thể chiếu qua không khí.
Dự báo thời tiết cho biết bầu trời nhiều mây vào cuối tuần, buộc mọi người phải mang theo áo mưa và ô.
Khi máy bay gần đến sân bay, phi công thông báo rằng tầm nhìn bị mây che phủ, khiến việc hạ cánh bị chậm lại.
Bầu không khí nhiều mây làm tăng thêm cảm giác kỳ lạ cho quang cảnh, mang lại cảm giác bí ẩn và thanh thoát.
Trời nhiều mây trong hầu hết thời gian trong ngày.
Sau đó trời nhiều mây, có mưa vài nơi.
bầu trời khá nhiều mây
Đó là một đêm tối tăm, nhiều mây.
Scotland và Bắc Ireland sẽ khá nhiều mây và có mưa rải rác.
Từ, cụm từ liên quan
not clear or easy to see through
không rõ ràng hoặc dễ nhìn xuyên qua
Nước có vẻ đục và không thể uống được.
Đôi khi nước uống trở nên khá đục.
Bia trông có vẻ đục.
Nước ấm sẽ bị đục bằng cách thêm một ít sữa.