tính từ
có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
a rainy day: ngày mưa
to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day: dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
nhiều mưa
/ˈreɪni//ˈreɪni/Từ "rainy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Danh từ "rain" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "regn", bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*regniz", bản thân nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*reg-", có nghĩa là "di chuyển theo từng giọt". Do đó, tính từ "rainy" có nghĩa là "liên quan đến mưa" hoặc "ướt mưa". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), từ "rainy" xuất hiện như một sự kết hợp của danh từ tiếng Anh cổ "regn" và hậu tố "-y", tạo thành một tính từ có nghĩa là "thuộc về" hoặc "được đặc trưng bởi". Đến thế kỷ 14, "rainy" thường được sử dụng để mô tả điều kiện thời tiết và ý nghĩa của nó vẫn tương đối không thay đổi cho đến ngày nay!
tính từ
có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
a rainy day: ngày mưa
to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day: dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Hôm nay là một ngày mưa, và tôi thích ở trong nhà đọc một cuốn sách hay hơn là ra ngoài trời mưa như trút nước.
Thời tiết mưa khiến đường phố bị ngập và việc đi lại trở thành cơn ác mộng.
Mùa mưa đã đến và đã đến lúc phải mang theo ô và áo mưa.
Ngày mưa không làm nản lòng những người chạy marathon khi họ vẫn quyết tâm chạy qua các vũng nước.
Nhấp một ngụm trà nóng hổi trong khi lắng nghe tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà chính là điều tôi cần để thư giãn.
Ngày mưa đã buộc phải đóng cửa một số hoạt động ngoài trời như công viên giải trí và sở thú.
Đêm mưa đã che mất những vì sao lấp lánh, và tất cả những gì chúng ta có thể thấy là ánh sáng của đèn đường.
Những buổi tối mưa là thời gian tuyệt vời nhất để quây quần ở nhà và xem phim với một bát bỏng ngô.
Vào những ngày mưa, tôi thích nằm đó và ngắm mưa từ cửa sổ, đếm những giọt mưa rơi xuống ô cửa sổ.
Buổi sáng mưa làm cho đất có mùi tươi mát hơn bao giờ hết, như thể thế giới đã được rửa sạch.
All matches