Định nghĩa của từ climate denial

climate denialnoun

phủ nhận khí hậu

/ˈklaɪmət dɪnaɪəl//ˈklaɪmət dɪnaɪəl/

Thuật ngữ "climate denial" xuất hiện vào cuối những năm 1980 và đầu những năm 1990 như một cách để mô tả sự phản đối đối với sự đồng thuận khoa học về biến đổi khí hậu. Nó bắt nguồn từ sự so sánh với các hình thức phủ nhận khác, chẳng hạn như phủ nhận Holocaust hoặc phủ nhận HIV/AIDS. Thuật ngữ "những người hoài nghi về khí hậu", trước đây được sử dụng, được coi là quá lịch sự và gây hiểu lầm, vì sự hoài nghi thực sự liên quan đến việc đặt câu hỏi về các sự kiện đã được xác lập dựa trên bằng chứng, thay vì phủ nhận các sự kiện đã được xác lập mà không có bằng chứng. Do đó, cụm từ "climate denial" được sử dụng để truyền đạt hậu quả nghiêm trọng và nguy hiểm của việc bác bỏ bằng chứng khoa học về biến đổi khí hậu, điều này có thể dẫn đến việc không hành động đối với các quyết định chính sách quan trọng và làm trầm trọng thêm tác động của biến đổi khí hậu đối với con người và môi trường.

namespace
Ví dụ:
  • Despite overwhelming scientific evidence supporting the existence of climate change, some politicians continue to engage in climate denial, claiming that the warming of the Earth's atmosphere is mere coincidence.

    Bất chấp những bằng chứng khoa học áp đảo ủng hộ sự tồn tại của biến đổi khí hậu, một số chính trị gia vẫn tiếp tục phủ nhận vấn đề khí hậu, tuyên bố rằng sự nóng lên của bầu khí quyển Trái Đất chỉ là sự trùng hợp ngẫu nhiên.

  • The media's coverage of climate denial has contributed to public confusion and skepticism regarding the urgency and gravity of the climate crisis.

    Việc truyền thông đưa tin về việc phủ nhận biến đổi khí hậu đã góp phần gây ra sự hoang mang và hoài nghi của công chúng về tính cấp bách và mức độ nghiêm trọng của cuộc khủng hoảng khí hậu.

  • Many corporations and industries that have a vested interest in maintaining the status quo have actively funded and promoted climate denial, attempting to delay or undermine policies that could mitigate climate change.

    Nhiều tập đoàn và ngành công nghiệp có lợi ích trong việc duy trì nguyên trạng đã tích cực tài trợ và thúc đẩy việc phủ nhận biến đổi khí hậu, cố gắng trì hoãn hoặc làm suy yếu các chính sách có thể làm giảm thiểu biến đổi khí hậu.

  • Climate denial has echoed through political debates, with some conservatives insisting that climate change is not a consensus issue among scientists, despite the fact that it is widely recognized as a major threat by the global scientific community.

    Sự phủ nhận biến đổi khí hậu đã được thể hiện trong các cuộc tranh luận chính trị, khi một số người bảo thủ khẳng định rằng biến đổi khí hậu không phải là vấn đề được các nhà khoa học đồng thuận, mặc dù cộng đồng khoa học toàn cầu thừa nhận rộng rãi rằng đây là mối đe dọa lớn.

  • Research has shown that people who are more ideologically committed and politically polarized are more likely to fall prey to climate denial, discarding facts and evidence in favor of their preconceived beliefs.

    Nghiên cứu đã chỉ ra rằng những người có quan điểm chính trị và cam kết về mặt ý thức hệ nhiều hơn có nhiều khả năng trở thành nạn nhân của việc phủ nhận biến đổi khí hậu, bác bỏ sự thật và bằng chứng để ủng hộ niềm tin có sẵn của họ.

  • Climate denial has contributed to a lack of urgency and action among policymakers at both the national and international levels, leaving us dangerously close to irreversible ecological, social, and economic catastrophes.

    Việc phủ nhận biến đổi khí hậu đã góp phần vào tình trạng thiếu tính cấp bách và hành động của các nhà hoạch định chính sách ở cả cấp quốc gia và quốc tế, khiến chúng ta gần như tiến đến thảm họa sinh thái, xã hội và kinh tế không thể đảo ngược.

  • Advocates of climate denial have employed a range of tactics, including misinformation, disinformation, and misleading narratives, aimed at cast doubt on the validity and legitimacy of scientific evidence.

    Những người ủng hộ việc phủ nhận biến đổi khí hậu đã sử dụng nhiều chiến thuật, bao gồm thông tin sai lệch, thông tin sai lệch và các câu chuyện gây hiểu lầm, nhằm mục đích gây nghi ngờ về tính hợp lệ và tính chính đáng của bằng chứng khoa học.

  • Climate denial is not only a scientific and political issue, but also a moral and social one, with the most vulnerable and marginalized communities bearing the brunt of the adverse impacts of climate change.

    Việc phủ nhận biến đổi khí hậu không chỉ là vấn đề khoa học và chính trị mà còn là vấn đề đạo đức và xã hội, trong đó các cộng đồng dễ bị tổn thương và thiệt thòi nhất phải gánh chịu hậu quả nặng nề nhất của biến đổi khí hậu.

  • Although there is no denying the challenges and uncertainties of addressing climate change, failing to act now because of climate denial is not a responsible or sustainable option, as the costs of climate inaction will only grow higher over time.

    Mặc dù không thể phủ nhận những thách thức và sự bất ổn trong việc giải quyết vấn đề biến đổi khí hậu, nhưng việc không hành động ngay vì phủ nhận biến đổi khí hậu không phải là lựa chọn có trách nhiệm hoặc bền vững, vì chi phí cho việc không hành động vì biến đổi khí hậu sẽ ngày càng tăng cao theo thời gian.

  • We can no longer afford to ignore the reality and urgency of climate change, and must confront climate denial head-on through education, science, and collective action, in order to build a more sustainable and equitable future for all.

    Chúng ta không thể tiếp tục phớt lờ thực tế và tính cấp bách của biến đổi khí hậu, và phải đối mặt trực diện với sự phủ nhận khí hậu thông qua giáo dục, khoa học và hành động tập thể, để xây dựng một tương lai bền vững và công bằng hơn cho tất cả mọi người.