Định nghĩa của từ dissenter

dissenternoun

người bất đồng chính kiến

/dɪˈsentə(r)//dɪˈsentər/

Từ "dissenter" bắt nguồn từ tiếng Latin "dissentire", có nghĩa là "không đồng ý". Từ này du nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, trong thời kỳ biến động và cải cách tôn giáo. Thuật ngữ này ban đầu được dùng để mô tả những người không đồng tình với học thuyết chính thức của Giáo hội Anh, đặc biệt là dưới thời trị vì của Nữ hoàng Elizabeth I. Theo thời gian, cách sử dụng của nó được mở rộng để bao hàm bất kỳ ai có niềm tin trái ngược với thẩm quyền đã được thiết lập, dù là tôn giáo, chính trị hay xã hội.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) dissident)

meaning(tôn giáo) người không theo nhà thờ chính thống, người không quy phục nhà thờ chính thống

meaningngười biệt giáo (theo giáo phái tách khỏi nhà thờ Anh)

namespace
Ví dụ:
  • The politician faced harsh criticism from dissenters who argued that his proposed policy would violate civil liberties.

    Chính trị gia này đã phải đối mặt với sự chỉ trích gay gắt từ những người bất đồng chính kiến ​​vì cho rằng chính sách mà ông đề xuất sẽ vi phạm quyền tự do dân sự.

  • Despite overwhelming support for the bill, a group of religious leaders and activists have emerged as dissenters, citing moral and religious objections to its provisions.

    Bất chấp sự ủng hộ áp đảo dành cho dự luật, một nhóm các nhà lãnh đạo tôn giáo và nhà hoạt động đã nổi lên phản đối, nêu ra những phản đối về mặt đạo đức và tôn giáo đối với các điều khoản của dự luật.

  • The journalist's unconventional views and outspoken criticism made him a constant dissenter in a media landscape dominated by conformity.

    Quan điểm khác thường và những lời chỉ trích thẳng thắn của nhà báo này khiến ông trở thành người liên tục phản đối trong bối cảnh truyền thông vốn bị chi phối bởi sự tuân thủ.

  • The musician's thought-provoking lyrics often sparked dissent from conservatives and traditionalists who found them too politically subversive.

    Lời bài hát khơi gợi suy nghĩ của nhạc sĩ này thường gây ra sự phản đối từ những người bảo thủ và theo chủ nghĩa truyền thống vì cho rằng chúng có tính chất lật đổ chính trị.

  • In times of political upheaval, dissenters are essential to holding those in power accountable for their actions.

    Trong thời kỳ biến động chính trị, những người bất đồng chính kiến ​​đóng vai trò thiết yếu trong việc buộc những người nắm quyền phải chịu trách nhiệm về hành động của họ.

  • The artist's provocative works frequently drew dissent from critics and the public, who found them too challenging or obscene.

    Những tác phẩm mang tính khiêu khích của nghệ sĩ này thường vấp phải sự phản đối của các nhà phê bình và công chúng vì họ cho rằng chúng quá thách thức hoặc khiếm nhã.

  • The activist's call for radical reforms gained her a reputation as a dissenter, but she remained undeterred in her pursuit of social justice.

    Lời kêu gọi cải cách triệt để của nhà hoạt động này đã khiến bà bị coi là người bất đồng chính kiến, nhưng bà vẫn không nao núng trong việc theo đuổi công lý xã hội.

  • Although the majority of the community supported the proposal, a small but vocal group of dissenters spoke out against it, citing environmental concerns.

    Mặc dù phần lớn cộng đồng ủng hộ đề xuất này, một nhóm nhỏ nhưng mạnh mẽ đã lên tiếng phản đối, nêu ra những lo ngại về môi trường.

  • In a world dominated by conformism, dissenters are the ones who challenge the status quo and push for change.

    Trong một thế giới bị chi phối bởi chủ nghĩa tuân thủ, những người bất đồng chính kiến ​​là những người thách thức hiện trạng và thúc đẩy sự thay đổi.

  • Dissenters are not necessarily a threat to the system, but they are a crucial component in the ongoing dialogue and critical debate that shape our society.

    Những người bất đồng chính kiến ​​không nhất thiết là mối đe dọa đối với hệ thống, nhưng họ là thành phần quan trọng trong cuộc đối thoại đang diễn ra và cuộc tranh luận quan trọng định hình nên xã hội của chúng ta.