Định nghĩa của từ negator

negatornoun

người phủ định

/nɪˈɡeɪtə(r)//nɪˈɡeɪtər/

Từ "negator" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "ne-," có nghĩa là "not," và hậu tố "-ator," có nghĩa là "doer" hoặc "one who performs." Từ tiếng Latin "negātor" nghĩa đen là "one who negates" hoặc "one who denies." Từ này đã được sử dụng trong một số ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, nơi nó mang một ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Anh, từ phủ định là một từ hoặc cụm từ phủ định hoặc phủ nhận một tuyên bố, chẳng hạn như "no," "not," hoặc "n't." Trong ngôn ngữ học, thuật ngữ phủ định đề cập đến quá trình phủ định một tuyên bố hoặc phủ nhận giá trị chân lý của nó. Khái niệm phủ định là một phần quan trọng trong nhận thức và giao tiếp của con người, vì nó cho phép chúng ta thể hiện sự không chắc chắn, nghi ngờ hoặc bất đồng quan điểm. Đây cũng là một kỹ năng cơ bản trong lý luận logic, vì nó cho phép chúng ta phủ nhận hoặc bác bỏ các tuyên bố hoặc giả thuyết sai lầm. Nguồn gốc của từ "negator" có thể bắt nguồn từ hệ thống luật pháp La Mã cổ đại, nơi mà các từ phủ định được sử dụng để thách thức sự thật hoặc tính chính xác của lời khai hoặc bằng chứng được trình bày tại tòa án. Sau đó, nó được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ ai phủ nhận hoặc phản đối điều gì đó, cho dù trong bối cảnh pháp lý hay phi pháp lý. Tóm lại, từ "negator" là một từ ghép được hình thành từ các yếu tố gốc tiếng Latin, đã được đưa vào nhiều ngôn ngữ khác nhau để mô tả một người phủ nhận, phản đối hoặc phủ nhận một tuyên bố hoặc hành động.

namespace
Ví dụ:
  • I do not have time to complete this task today.

    Tôi không có thời gian để hoàn thành nhiệm vụ này ngày hôm nay.

  • Contrary to popular belief, this product does not actually work.

    Trái với quan niệm phổ biến, sản phẩm này thực sự không có tác dụng.

  • Despite his best efforts, the athlete did not win the game.

    Mặc dù đã cố gắng hết sức, vận động viên này vẫn không giành chiến thắng trong trò chơi.

  • She has not played a single note on the guitar since we met.

    Cô ấy chưa chơi một nốt nhạc nào trên đàn guitar kể từ khi chúng tôi gặp nhau.

  • The restaurant did not serve any vegetarian options on their menu.

    Nhà hàng không phục vụ bất kỳ món ăn chay nào trong thực đơn.

  • After a long and tiring journey, the travelers did not reach their destination.

    Sau một hành trình dài và mệt mỏi, những du khách đã không đến được đích.

  • He does not believe in ghosts or the supernatural.

    Anh ấy không tin vào ma quỷ hay những điều siêu nhiên.

  • The company's revenue did not increase as expected last quarter.

    Doanh thu của công ty không tăng như mong đợi trong quý trước.

  • My neighbor did not water his plants for a week, and now they're all wilted.

    Người hàng xóm của tôi đã không tưới nước cho cây của anh ấy trong một tuần và bây giờ tất cả chúng đều héo úa.

  • The movie was not very entertaining and left us disappointed.

    Bộ phim không thực sự hấp dẫn và khiến chúng tôi thất vọng.