Định nghĩa của từ cleanly

cleanlyadverb

sạch sẽ

/ˈkliːnli//ˈkliːnli/

Từ "cleanly" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh cổ "clean-līc", có nghĩa là "không có bụi bẩn hoặc vết bẩn". Cụm từ này được dùng để mô tả thứ gì đó không có tạp chất, chẳng hạn như bề mặt sạch hoặc quần áo không tì vết. Bản thân từ "cleanly" xuất hiện vào thế kỷ 15, chịu ảnh hưởng của trạng từ tiếng Anh trung đại "clene", có nghĩa là "thoroughly" hoặc "hoàn toàn". Trạng từ này được dùng để bổ nghĩa cho động từ, chỉ ra rằng một hành động đã được thực hiện hoàn toàn hoặc triệt để, dẫn đến kết quả sạch sẽ hoặc tinh khiết. Ngày nay, "cleanly" được dùng để mô tả một hành động hoặc trạng thái không có bụi bẩn, vết bẩn hoặc bất kỳ loại tạp chất nào. Cho dù là mô tả một chiếc áo sơ mi mới giặt hay một bề mặt được lau chùi kỹ lưỡng, "cleanly" đã trở thành một tính từ không thể thiếu trong ngôn ngữ hàng ngày của chúng ta.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsạch, sạch sẽ

meaningưa sạch, ưa sạch sẽ; có tính sạch sẽ

namespace

easily and smoothly in one movement

dễ dàng và trơn tru trong một chuyển động

Ví dụ:
  • The boat moved cleanly through the water.

    Chiếc thuyền di chuyển nhẹ nhàng trên mặt nước.

in a clean way

theo cách sạch sẽ

Ví dụ:
  • fuel that burns cleanly

    nhiên liệu cháy sạch