Định nghĩa của từ clean from

clean fromphrasal verb

sạch sẽ từ

////

Cụm từ "clean from" được dùng để chỉ một thứ gì đó không có chất gây ô nhiễm, tạp chất hoặc tình trạng không mong muốn cụ thể. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "clene" có nghĩa là "pure" hoặc "không có chất bẩn". Thuật ngữ "from" được thêm vào để chỉ nguồn gốc của chất gây ô nhiễm được nhắc đến. Trong lần sử dụng đầu tiên của cụm từ này, "clean from" thường được dùng trong bối cảnh thanh lọc hoặc vệ sinh, đặc biệt là liên quan đến nguồn cung cấp nước. Theo thời gian, cụm từ này đã được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau để ám chỉ các loại tinh khiết hoặc không có các thành phần không mong muốn khác nhau. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học, cũng như trong lời nói hàng ngày để mô tả nhiều hoạt động khác nhau, từ giặt giũ đến chế biến thực phẩm, để chỉ ra rằng sản phẩm thu được đã được làm sạch hoặc thanh lọc kỹ lưỡng.

namespace
Ví dụ:
  • After dinner, my mother insists on cleaning the dishes to maintain a tidy kitchen.

    Sau bữa tối, mẹ tôi luôn rửa bát đĩa để giữ cho nhà bếp sạch sẽ.

  • The hospital required all employees to clean their workstations and wash their hands frequently to prevent the spread of disease.

    Bệnh viện yêu cầu tất cả nhân viên phải vệ sinh nơi làm việc và rửa tay thường xuyên để ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.

  • She cleaned the entire house from top to bottom, leaving every room spotless.

    Cô ấy lau dọn toàn bộ ngôi nhà từ trên xuống dưới, để lại mọi căn phòng sạch sẽ.

  • I always clean my bedroom before going to bed to ensure a good night's sleep.

    Tôi luôn dọn dẹp phòng ngủ trước khi đi ngủ để đảm bảo có một giấc ngủ ngon.

  • The train station announced a clean-up day to make the area more presentable for commuters.

    Nhà ga xe lửa đã thông báo về ngày dọn dẹp để khu vực này trở nên sạch sẽ hơn đối với hành khách.

  • The gym requires all members to clean the equipment after use as part of their commitment to hygiene.

    Phòng tập yêu cầu tất cả thành viên phải vệ sinh thiết bị sau khi sử dụng như một phần trong cam kết về vệ sinh.

  • The car salesman insisted that the vehicle had been thoroughly cleaned and detailed before presenting it to potential buyers.

    Người bán xe khẳng định rằng chiếc xe đã được vệ sinh và kiểm tra kỹ lưỡng trước khi giới thiệu cho người mua tiềm năng.

  • The construction site was cleaned up every day to minimize the disturbance to neighboring properties.

    Công trường xây dựng được dọn dẹp mỗi ngày để giảm thiểu ảnh hưởng đến các tòa nhà lân cận.

  • The chef emphasized the importance of cleaning the utensils and surfaces between each service to maintain the highest levels of hygiene.

    Đầu bếp nhấn mạnh tầm quan trọng của việc vệ sinh đồ dùng và bề mặt sau mỗi lần phục vụ để duy trì mức độ vệ sinh cao nhất.

  • The company employed a cleaning service to ensure that their offices were pristine and free from distractions for their employees.

    Công ty đã thuê dịch vụ vệ sinh để đảm bảo văn phòng sạch sẽ và không gây mất tập trung cho nhân viên.