danh từ
bát đĩa bằng sành
bát đĩa bằng sành
/ˈkrɒkəri//ˈkrɑːkəri/Từ "crockery" có nguồn gốc từ thời kỳ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "crock", dùng để chỉ một vật chứa làm bằng đồ gốm hoặc đồ đất nung. Từ "crock" về cơ bản bắt nguồn từ tiếng Latin "crotum", có nghĩa là một vật chứa hình củ hành. Ban đầu, "crockery" dùng để chỉ cụ thể đồ dùng nhà bếp làm bằng crock (đồ đất nung) hoặc các vật liệu tương tự. Theo thời gian, thuật ngữ này mở rộng để bao gồm tất cả các loại đồ dùng trên bàn ăn, bao gồm đồ sứ cao cấp, đồ thủy tinh và đồ bạc. Ngày nay, "crockery" thường được dùng để mô tả cách sắp xếp bàn ăn, đồ ăn tối và khăn trải bàn. Ở một số nơi trên thế giới nói tiếng Anh, "crockery" cũng được dùng để chỉ các món ăn cũ hoặc đã qua sử dụng, thường ngụ ý một mức độ không chính thức hoặc thực tế.
danh từ
bát đĩa bằng sành
plates, cups, dishes, etc.
đĩa, cốc, bát đĩa, v.v.
Họ muốn đồ sành sứ và dao kéo làm quà cưới.
Vui lòng cất đồ gốm vào tủ sau khi sử dụng để tránh bị vỡ.
Đồ dùng nhà bếp của nhà hàng được thiết kế tinh xảo và góp phần nâng cao trải nghiệm ăn uống tổng thể.
Tôi vô tình làm đổ một chiếc ly và một số đồ gốm, nhưng may mắn là không có ai bị thương.
Bộ đồ ăn này là món quà tuyệt đẹp của bà tôi mà tôi trân trọng cho đến tận ngày nay.
dishes, etc. that you use in the oven
các món ăn, v.v. mà bạn sử dụng trong lò nướng