Định nghĩa của từ clank

clankverb

leng keng

/klæŋk//klæŋk/

Từ "clank" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "clencan", có nghĩa là "rung, vang hoặc tạo ra tiếng động". Từ tiếng Anh cổ bắt nguồn từ gốc tiếng Đức "klank", cũng tạo ra các từ tiếng Đức khác để chỉ âm thanh, chẳng hạn như tiếng Bắc Âu cổ "klanka" và tiếng Đức cổ cao "hlanchan". Từ tiếng Anh cổ chủ yếu được dùng để mô tả âm thanh của các vật thể kim loại va vào nhau, chẳng hạn như tiếng kiếm hoặc áo giáp va chạm trong trận chiến. Trong tiếng Anh trung đại, từ "clanc" xuất hiện như một biến thể của "clencan" và vẫn có nghĩa là "tạo ra tiếng động lớn". Dạng tiếng Anh trung đại này cuối cùng đã phát triển thành từ tiếng Anh hiện đại "clank," vẫn giữ nguyên mối liên hệ với âm thanh của các vật thể kim loại tiếp xúc với nhau.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng loảng xoảng, tiếng lách cách (xiềng xích chạm nhau...)

type động từ

meaningkêu lách cách, làm kêu lách cách

namespace
Ví dụ:
  • As the elevator doors opened, the clanking of rusty gears echoed through the small space, causing a feeling of unease in the passengers.

    Khi cửa thang máy mở ra, tiếng leng keng của các bánh răng gỉ sét vang vọng khắp không gian nhỏ hẹp, khiến hành khách cảm thấy lo lắng.

  • The old factory was silent except for the soft clanking of pipes and machinery, a haunting call to a time long gone.

    Nhà máy cũ im ắng ngoại trừ tiếng leng keng nhẹ nhàng của đường ống và máy móc, một tiếng gọi ám ảnh về một thời đã qua.

  • The guard's keys jangled and clanked as he fumbled with his pocket, providing a potential escape route for the prisoners.

    Những chiếc chìa khóa của người gác cổng kêu leng keng khi anh ta lục túi, mở ra một lối thoát tiềm năng cho các tù nhân.

  • The wind blew through the abandoned train station, causing the metal beams to clank against each other ominously.

    Gió thổi qua nhà ga xe lửa bỏ hoang, khiến những thanh kim loại va vào nhau kêu leng keng một cách đáng ngại.

  • The sound of the horse's clanking hooves against the cobbles echoed through the narrow, winding streets of the medieval town.

    Tiếng vó ngựa lóc cóc trên đường lát đá cuội vang vọng khắp những con phố hẹp, quanh co của thị trấn thời trung cổ.

  • The bell on the sailor's vest clanked loudly as he climbed up the mast, signaling to his crew that all was well.

    Chiếc chuông trên áo thủy thủ kêu leng keng khi anh ta trèo lên cột buồm, báo hiệu cho thủy thủ đoàn rằng mọi việc đều ổn.

  • The sound of the metal footbridge swaying in the breeze was punctuated by the ominous clanking of its chains and gears.

    Âm thanh của cây cầu kim loại đung đưa trong gió hòa lẫn với tiếng leng keng đáng ngại của dây xích và bánh răng.

  • The clanking of the wood-burning stove as it heated up the cabin provided a warming background noise during the stormy night.

    Tiếng leng keng của bếp lò đốt củi khi nó sưởi ấm cabin tạo nên tiếng động ấm áp trong đêm giông bão.

  • The metal barber pole outside the barbershop spun around, clanking loudly to announce to the passersby that the shop was open.

    Chiếc cột kim loại bên ngoài tiệm cắt tóc quay tròn, kêu leng keng thật to để thông báo với những người qua đường rằng tiệm đã mở cửa.

  • The guitarist strummed his acoustic guitar, causing the strings to clank against the frets in a worn and familiar rhythm.

    Người chơi guitar gảy đàn guitar acoustic, khiến những sợi dây đàn chạm vào phím đàn kêu leng keng theo một nhịp điệu quen thuộc và cũ kỹ.