Định nghĩa của từ cutlery

cutlerynoun

dao kéo

/ˈkʌtləri//ˈkʌtləri/

Từ "cutlery" có một lịch sử hấp dẫn. Ban đầu, nó ám chỉ đến tập tục cắt thịt trong văn hóa châu Âu vào thời Trung cổ. Dao, thìa và nĩa (vẫn chưa được sử dụng rộng rãi) thường được người hầu hoặc quản gia mang đến bàn. Những dụng cụ này được đặt trong một khay gọi là "cutstone", là một đĩa trang trí làm bằng đồ đất nung, gỗ hoặc kim loại. Theo thời gian, thuật ngữ "cutlery" bắt đầu được sử dụng để mô tả chính dao, thìa và nĩa. Điều này có thể là do thực tế là những dụng cụ này chủ yếu được sử dụng để cắt và chế biến thực phẩm, và do đó trở thành từ đồng nghĩa với khay đựng chúng. Trong tiếng Anh hiện đại, "cutlery" ám chỉ cụ thể đến bộ dao kéo dùng để ăn, thường bao gồm dao, nĩa và thìa. Thuật ngữ này hiện được sử dụng phổ biến ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh, bao gồm Vương quốc Anh, Hoa Kỳ và Canada. Bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "oustileries", có nghĩa là "kitchenware" hoặc "đồ gia dụng". Thuật ngữ này cuối cùng đã đi vào tiếng Anh trung đại với tên gọi là "cutelrie" và "custelerie", cuối cùng phát triển thành từ "cutlery" mà chúng ta sử dụng ngày nay. Tóm lại, thuật ngữ "cutlery" có một lịch sử phong phú, bắt nguồn từ cách mô tả các dụng cụ dùng để cắt thức ăn trong thời trung cổ. Từ đó, nó đã phát triển thành bộ dụng cụ dùng để ăn, phản ánh vai trò quan trọng mà những vật dụng này đóng trong các tập quán văn hóa của chúng ta về ăn uống và cách bày trí bàn ăn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnghề làm dao kéo; nghề bán dao kéo

meaningdao kéo (nói chung)

namespace

knives, forks and spoons, used for eating and serving food

dao, nĩa, thìa dùng để ăn và gắp thức ăn

Ví dụ:
  • Put the cutlery in the drawer.

    Đặt dao kéo vào ngăn kéo.

  • a stainless steel cutlery set

    một bộ dao kéo bằng thép không gỉ

  • They had a canteen of cutlery as a wedding present.

    Họ có một căng tin dao kéo làm quà cưới.

  • a 24-piece cutlery set

    bộ dao kéo 24 món

  • The waiter placed the cutlery neatly on the table for the guests.

    Người phục vụ đặt dao kéo gọn gàng lên bàn cho khách.

knives, etc. that are sharp

dao, v.v. sắc bén

Từ, cụm từ liên quan

All matches