Định nghĩa của từ civil servant

civil servantnoun

công chức

/ˌsɪvl ˈsɜːvənt//ˌsɪvl ˈsɜːrvənt/

Cụm từ "civil servant" có nguồn gốc từ thời Victoria ở Anh, chủ yếu vào thế kỷ 19. Thuật ngữ này được đặt ra để đối lập với "công chức chính phủ", được dùng để chỉ những người làm việc trong lực lượng vũ trang hoặc gia đình hoàng gia. Từ "civil" bắt nguồn từ tiếng Latin civis, có nghĩa là "công dân". Do đó, từ hạn định "civil" chỉ ra rằng nhiệm vụ và trách nhiệm của những cá nhân này không chỉ dừng lại ở việc thực hiện các chỉ thị của giới tinh hoa cầm quyền mà quan trọng hơn là hướng đến việc phục vụ nhu cầu rộng lớn hơn của toàn thể công dân. Việc áp dụng cụm từ "civil servant" phản ánh xu hướng ngày càng tăng hướng tới quản trị dân chủ và cải cách hành chính. Nó không chỉ thừa nhận tầm quan trọng ngày càng tăng của bộ máy quan liêu trong chính phủ hiện đại mà còn nhấn mạnh đến lý tưởng hành chính về tính trung lập, tính chuyên nghiệp và dịch vụ công. Theo thời gian, việc sử dụng "civil servant" như một danh mục rộng hơn về nhân sự hành chính không được bổ nhiệm chính trị đã lan rộng ra ngoài nước Anh và hiện được sử dụng rộng rãi ở các quốc gia và khu vực nói tiếng Anh khác, bao gồm Hoa Kỳ, Canada và Úc.

namespace
Ví dụ:
  • The civil servant diligently prepared the necessary reports and presented them to her superiors for review.

    Công chức này cần mẫn chuẩn bị các báo cáo cần thiết và trình lên cấp trên xem xét.

  • As a civil servant, John was required to uphold the values and principles of the government and serve the community.

    Là một công chức, John được yêu cầu phải duy trì các giá trị và nguyên tắc của chính phủ và phục vụ cộng đồng.

  • The civil servant's job was to advise the Minister on policy formulation and implementation, ensuring that it was in line with the country's goals and objectives.

    Công việc của công chức là tư vấn cho Bộ trưởng về việc xây dựng và thực hiện chính sách, đảm bảo chính sách phù hợp với mục tiêu của đất nước.

  • As a civil servant, Maria followed a specific code of conduct that ensured she remained impartial and independent in carrying out her duties.

    Là một công chức, Maria tuân thủ một bộ quy tắc ứng xử cụ thể để đảm bảo bà luôn công bằng và độc lập khi thực hiện nhiệm vụ của mình.

  • The civil servant's responsibilities included representing the government in negotiations with other states and international organizations.

    Trách nhiệm của công chức bao gồm đại diện cho chính phủ trong các cuộc đàm phán với các quốc gia khác và các tổ chức quốc tế.

  • After completing her civil service training programme, Jasmine was assigned to the Ministry of Health to provide vital administrative support for their programmes.

    Sau khi hoàn thành chương trình đào tạo công chức, Jasmine được phân công đến Bộ Y tế để cung cấp hỗ trợ hành chính quan trọng cho các chương trình của họ.

  • The civil servant's job description included managing a budget, coordinating staff, and implementing successful administrative systems.

    Mô tả công việc của công chức bao gồm quản lý ngân sách, điều phối nhân viên và triển khai các hệ thống hành chính thành công.

  • The civil servant's commitment to honesty, integrity, and loyalty to the government was highly regarded by her peers.

    Sự cam kết về tính trung thực, liêm chính và lòng trung thành với chính phủ của công chức này được các đồng nghiệp đánh giá cao.

  • The civil servant recognized that her role was to work for the public's benefit and to ensure that their rights and interests were protected.

    Người công chức này thừa nhận rằng vai trò của mình là làm việc vì lợi ích của công chúng và đảm bảo quyền và lợi ích của họ được bảo vệ.

  • As a civil servant, Mary's duty required her to maintain confidentiality and protect classified information at all times.

    Là một công chức, nhiệm vụ của Mary đòi hỏi bà phải giữ bí mật và bảo vệ thông tin được phân loại mọi lúc.