Định nghĩa của từ civil partner

civil partnernoun

đối tác dân sự

/ˌsɪvl ˈpɑːtnə(r)//ˌsɪvl ˈpɑːrtnər/

Thuật ngữ "civil partner" được đặt ra tại Vương quốc Anh vào năm 2000 khi Đạo luật quan hệ đối tác dân sự của quốc gia này được đề xuất. Đạo luật này, trao cho các cặp đôi đồng giới các quyền và lợi ích hợp pháp tương đương với các cặp đôi dị tính đã kết hôn, là một phần của phong trào rộng lớn hơn vì bình đẳng hôn nhân. Trọng tâm của cuộc tranh luận về việc liệu các cặp đôi đồng giới có nên được phép kết hôn hay chỉ được cấp một địa vị pháp lý khác hay không là ý tưởng cho rằng hôn nhân là một thể chế tôn giáo và không nên được nhà nước định nghĩa lại. Do đó, quan hệ đối tác dân sự được hình thành như một cách để công nhận hợp pháp các cặp đôi đồng giới mà không chính trị hóa hoặc tôn giáo hóa hôn nhân. Từ "civil" trong "civil partnership" nhấn mạnh rằng mối quan hệ được công nhận là một mối ràng buộc pháp lý, chứ không phải là một thể chế tôn giáo. Thuật ngữ này nhằm mục đích tách biệt ý nghĩa pháp lý của mối quan hệ khỏi bất kỳ hàm ý tôn giáo hoặc truyền thống nào của hôn nhân. Quan hệ đối tác dân sự lần đầu tiên được giới thiệu tại Vương quốc Anh vào năm 2005 và được công nhận ở các quốc gia khác, bao gồm một số tỉnh ở Canada và một số tiểu bang ở Hoa Kỳ. Tuy nhiên, nhiều quốc gia và tiểu bang vẫn tiếp tục phản đối việc công nhận các mối quan hệ đồng giới, và hôn nhân vẫn là phương tiện chính mà các cặp đôi đồng giới có thể hợp pháp hóa. Tuy nhiên, thuật ngữ "civil partner" đã góp phần vào cuộc thảo luận rộng rãi hơn về bình đẳng hôn nhân và việc công nhận các quyền hợp pháp của các cặp đôi đồng giới.

namespace
Ví dụ:
  • My civil partner and I met in a coffee shop and fell in love over countless cups of espresso.

    Tôi và người bạn đời dân sự của tôi gặp nhau tại một quán cà phê và yêu nhau sau vô số tách cà phê espresso.

  • We become civil partners in a beautiful ceremony surrounded by our closest friends and family.

    Chúng tôi trở thành bạn đời dân sự trong một buổi lễ tuyệt đẹp với sự tham gia của bạn bè và gia đình thân thiết nhất.

  • Our civil partnership is a testament to our deep love and mutual respect for one another.

    Quan hệ đối tác dân sự của chúng tôi là minh chứng cho tình yêu sâu sắc và sự tôn trọng lẫn nhau của chúng tôi dành cho nhau.

  • After several years as civil partners, we decided to adopt a child and start a family together.

    Sau nhiều năm chung sống như vợ chồng, chúng tôi quyết định nhận con nuôi và cùng nhau xây dựng gia đình.

  • Following the creation of the Civil Partnership Act in 2004, we immediately applied to become civil partners.

    Sau khi Đạo luật Đối tác Dân sự được ban hành vào năm 2004, chúng tôi đã ngay lập tức nộp đơn xin trở thành đối tác dân sự.

  • Our civil partnership has allowed us to enjoy all the legal rights and protections that married couples enjoy.

    Quan hệ đối tác dân sự của chúng tôi cho phép chúng tôi được hưởng mọi quyền lợi và sự bảo vệ hợp pháp mà các cặp vợ chồng đã kết hôn được hưởng.

  • We have faced challenges in our civil partnership, but our commitment to one another has remained unwavering.

    Chúng ta đã phải đối mặt với nhiều thách thức trong quan hệ đối tác dân sự, nhưng cam kết của chúng ta với nhau vẫn không hề thay đổi.

  • As civil partners, we have committed ourselves to building a life together based on honesty, trust, and mutual support.

    Với tư cách là đối tác dân sự, chúng tôi cam kết xây dựng cuộc sống chung dựa trên sự trung thực, tin tưởng và hỗ trợ lẫn nhau.

  • Our civil partnership has brought us a profound sense of happiness, security, and companionship.

    Quan hệ đối tác dân sự của chúng tôi đã mang lại cho chúng tôi cảm giác hạnh phúc, an toàn và đồng hành sâu sắc.

  • Our civil partnership is a source of strength, love, and support for both of us, and we are deeply grateful for all that it has brought us.

    Quan hệ đối tác dân sự của chúng tôi là nguồn sức mạnh, tình yêu và sự hỗ trợ cho cả hai chúng tôi, và chúng tôi vô cùng biết ơn vì tất cả những gì nó đã mang lại cho chúng tôi.

Từ, cụm từ liên quan