Định nghĩa của từ civil marriage

civil marriagenoun

hôn nhân dân sự

/ˌsɪvl ˈmærɪdʒ//ˌsɪvl ˈmærɪdʒ/

Thuật ngữ "civil marriage" dùng để chỉ sự kết hợp hợp pháp được công nhận giữa hai cá nhân, được cử hành bởi một viên chức được cấp phép đại diện cho chính phủ, thay vì một cơ quan tôn giáo. Khái niệm về hôn nhân dân sự xuất hiện trong thời kỳ Cải cách Tin lành, khi nhiều quốc gia châu Âu bắt đầu tách biệt nhà thờ và nhà nước. Như một phương tiện để củng cố quyền lực và thực hiện quyền kiểm soát đối với công dân, các cơ quan thế tục bắt đầu quản lý hôn nhân, yêu cầu phải có giấy tờ chính thức và lệ phí. Ban đầu với mục đích hạn chế ảnh hưởng của tôn giáo đối với các nghi lễ kết hôn, thuật ngữ "civil marriage" sau đó được dùng để phân biệt các nghi lễ như vậy với các nghi lễ tôn giáo, vẫn được công nhận và thường được thực hiện sau đó. Ngày nay, hôn nhân dân sự vẫn là một hình thức kết hợp ràng buộc và được công nhận về mặt pháp lý ở nhiều quốc gia thế tục, với các quyền và trách nhiệm do nhà nước trao tặng.

namespace
Ví dụ:
  • In many countries, civil marriage is a legal process that allows two individuals to formally unite in a committed partnership.

    Ở nhiều quốc gia, hôn nhân dân sự là một quá trình pháp lý cho phép hai cá nhân chính thức kết hợp trong một mối quan hệ cam kết.

  • After a serious relationship, the couple decided to convert their common-law marriage into a civil marriage to give it more legitimacy.

    Sau một mối quan hệ nghiêm túc, cặp đôi quyết định chuyển đổi cuộc hôn nhân chung thành hôn nhân dân sự để hợp pháp hơn.

  • Civil marriage has become a widely accepted and respected form of relationship recognition in many western nations.

    Hôn nhân dân sự đã trở thành hình thức công nhận mối quan hệ được chấp nhận rộng rãi và tôn trọng ở nhiều quốc gia phương Tây.

  • In civil marriage ceremonies, the couple exchanges vows expressing their commitment to each other.

    Trong các buổi lễ kết hôn dân sự, cặp đôi trao nhau lời thề thể hiện sự cam kết của họ với nhau.

  • Civil marriages provide spouses with various legal benefits such as the right to inherit each other's property and the ability to make crucial medical decisions.

    Hôn nhân dân sự mang lại cho vợ chồng nhiều quyền lợi pháp lý như quyền thừa kế tài sản của nhau và khả năng đưa ra các quyết định y tế quan trọng.

  • Opponents of same-sex marriage argue that it should not be recognized as a civil marriage, instead confined to religious institutions where it can serve a religious purpose.

    Những người phản đối hôn nhân đồng giới cho rằng nó không nên được công nhận là một cuộc hôn nhân dân sự, thay vào đó nên giới hạn ở các tổ chức tôn giáo nơi nó có thể phục vụ cho mục đích tôn giáo.

  • Civil marriage is not a prescribed religious rite; it's a legal process validated by the state, leaving religious marriages to the discretion of the couple.

    Hôn nhân dân sự không phải là nghi lễ tôn giáo được quy định; đó là một quá trình pháp lý được nhà nước công nhận, để lại quyền tự do quyết định hôn nhân tôn giáo cho cặp đôi.

  • The importance of civil marriage has led some developing countries to incorporate it into their national laws as a way of reducing social prejudice.

    Tầm quan trọng của hôn nhân dân sự đã khiến một số nước đang phát triển đưa nó vào luật pháp quốc gia như một cách giảm bớt định kiến ​​xã hội.

  • The significance of civil marriage transcends any religious or cultural boundary and represents a symbolic act of legal affiliation of two individuals.

    Ý nghĩa của hôn nhân dân sự vượt qua mọi ranh giới tôn giáo hay văn hóa và đại diện cho hành động tượng trưng về sự liên kết hợp pháp của hai cá nhân.

  • Many activists are also attempting to push the idea of civil marriage towards the abolishment of traditional marriage inequality by pushing for more recognition of same-sex marriages.

    Nhiều nhà hoạt động cũng đang cố gắng thúc đẩy ý tưởng về hôn nhân dân sự hướng tới xóa bỏ bất bình đẳng trong hôn nhân truyền thống bằng cách thúc đẩy sự công nhận nhiều hơn đối với hôn nhân đồng giới.