Định nghĩa của từ civil parish

civil parishnoun

giáo xứ dân sự

/ˌsɪvl ˈpærɪʃ//ˌsɪvl ˈpærɪʃ/

Thuật ngữ "civil parish" có nguồn gốc từ Anh vào thời Trung cổ khi một hệ thống chính quyền địa phương được gọi là "hundred" được thành lập. Trăm là một đơn vị hành chính bao gồm một nhóm các làng hoặc thị trấn chịu trách nhiệm cung cấp các dịch vụ như thực thi pháp luật và bảo trì đường bộ. Khi dân số tăng lên và các ngôi làng trở nên đông dân hơn, các cộng đồng nhỏ hơn trong trăm được gọi là "parishes" đã được thành lập. Những nhà thờ này và các khu vực xung quanh trở thành trung tâm của đời sống tôn giáo và xã hội trong cộng đồng, cũng như là trung tâm của các dịch vụ cộng đồng như giáo dục và chăm sóc sức khỏe. Vào thế kỷ 19, vai trò của trăm đã giảm đi rất nhiều và các giáo xứ bắt đầu đóng vai trò là đơn vị chính của chính quyền địa phương ở các vùng nông thôn. Họ chịu trách nhiệm quản lý các nguồn lực như đường sá, trường học và nghĩa trang, và chịu trách nhiệm trước một cơ quan quản lý cấp cao hơn được gọi là hội đồng quận. Thuật ngữ "civil" được thêm vào để phân biệt các giáo xứ này với các giáo xứ tôn giáo, vốn có liên quan đến Giáo hội Anh giáo. Các giáo xứ dân sự vẫn đóng vai trò là đơn vị quan trọng của chính quyền địa phương ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh có hệ thống pháp luật tương tự, chẳng hạn như Canada, Úc và Ireland.

namespace
Ví dụ:
  • The meeting will be held in the local civil parish council chambers at 7:00 PM.

    Cuộc họp sẽ được tổ chức tại phòng họp hội đồng giáo xứ dân sự địa phương lúc 7:00 tối.

  • The decision to rename the street was made by the civil parish council during their last meeting.

    Quyết định đổi tên đường đã được hội đồng giáo xứ dân sự đưa ra trong cuộc họp gần đây nhất.

  • As a resident of the civil parish of Little Willingham, I am entitled to vote in parish council elections.

    Là cư dân của giáo xứ dân sự Little Willingham, tôi có quyền bỏ phiếu trong các cuộc bầu cử hội đồng giáo xứ.

  • The civil parish of Highworth recently installed public defibrillators in strategic locations around the parish.

    Giáo xứ dân sự Highworth gần đây đã lắp đặt máy khử rung tim công cộng ở những vị trí chiến lược quanh giáo xứ.

  • The civil parish of Ashampstead is located in the county of Oxfordshire and has a population of around 800.

    Giáo xứ dân sự Ashampstead nằm ở hạt Oxfordshire và có dân số khoảng 800 người.

  • A civil parish council meeting in the village of Colliton has been postponed due to poor weather.

    Một cuộc họp hội đồng giáo xứ dân sự ở làng Colliton đã bị hoãn lại do thời tiết xấu.

  • The civil parish of Allesborough has an active community association that organizes various events and activites throughout the year.

    Giáo xứ dân sự Allesborough có một hiệp hội cộng đồng năng động tổ chức nhiều sự kiện và hoạt động khác nhau trong suốt cả năm.

  • The civil parish of Fringford has a thriving farming industry, with many local farm shops selling fresh produce.

    Giáo xứ Fringford có ngành nông nghiệp phát triển mạnh mẽ với nhiều cửa hàng nông sản địa phương bán nông sản tươi.

  • The civil parish of Woolstone has a primary school that serves the local community.

    Giáo xứ dân sự Woolstone có một trường tiểu học phục vụ cộng đồng địa phương.

  • The civil parish council of Radford Semele has announced plans to create a new public park in the center of the village.

    Hội đồng giáo xứ dân sự Radford Semele đã công bố kế hoạch xây dựng một công viên công cộng mới ở trung tâm làng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches