Định nghĩa của từ civil engineering

civil engineeringnoun

kỹ thuật xây dựng

/ˌsɪvl endʒɪˈnɪərɪŋ//ˌsɪvl endʒɪˈnɪrɪŋ/

Thuật ngữ "civil engineering" có nguồn gốc từ thế kỷ 19, khi lĩnh vực này phát triển từ kỹ thuật quân sự truyền thống. Để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về phát triển cơ sở hạ tầng ở các khu vực đô thị, các kỹ sư quân sự bắt đầu chuyển hướng khỏi việc tập trung vào quốc phòng quân sự và hướng tới việc sử dụng các kỹ năng của họ trong việc thiết kế và xây dựng các công trình dân dụng. Thuật ngữ "civil engineering" được đặt ra để phân biệt nghề mới này với kỹ thuật quân sự và nhấn mạnh vào trọng tâm dân sự của nó. Từ "civil" bắt nguồn từ tiếng Latin "civitas" có nghĩa là "city" hoặc "town", chỉ sự tập trung vào phát triển đô thị và cải thiện xã hội thông qua thiết kế và xây dựng cơ sở hạ tầng. Do đó, "civil engineering" nổi lên như một ngành học mới có phạm vi rộng hơn, bao gồm quy hoạch, thiết kế, xây dựng và bảo trì cơ sở hạ tầng như tòa nhà, đường sá, cầu, mạng lưới giao thông, hệ thống cấp nước và cơ sở quản lý chất thải. Kể từ đó, nghề này đã phát triển để bao gồm nhiều lĩnh vực như tính bền vững, công nghệ và đổi mới để đáp ứng nhu cầu và đòi hỏi ngày càng tăng của xã hội hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • Civil engineers design and construct roads, bridges, and other essential infrastructure for urban and rural areas.

    Kỹ sư xây dựng dân dụng thiết kế và xây dựng đường sá, cầu cống và các cơ sở hạ tầng thiết yếu khác cho khu vực thành thị và nông thôn.

  • I am pursuing a degree in civil engineering to become a skilled professional in the field and contribute to society's development.

    Tôi đang theo học chuyên ngành kỹ thuật xây dựng để trở thành chuyên gia lành nghề trong lĩnh vực này và đóng góp vào sự phát triển của xã hội.

  • The civil engineering department at this university offers a comprehensive program that covers topics like structural analysis, transportation engineering, and environmental projects.

    Khoa kỹ thuật dân dụng tại trường đại học này cung cấp chương trình toàn diện bao gồm các chủ đề như phân tích kết cấu, kỹ thuật giao thông và dự án môi trường.

  • The city government is investing in civil engineering projects to improve public safety by strengthening the sewage system and building earthquake-resistant structures.

    Chính quyền thành phố đang đầu tư vào các dự án kỹ thuật dân dụng để cải thiện an toàn công cộng bằng cách gia cố hệ thống thoát nước thải và xây dựng các công trình chống động đất.

  • Due to the civil engineering team's hard work and innovation, the new highway is not only speeding up transportation but also minimizing environmental impacts.

    Nhờ sự làm việc chăm chỉ và sáng tạo của đội ngũ kỹ sư xây dựng, tuyến đường cao tốc mới không chỉ giúp tăng tốc độ vận chuyển mà còn giảm thiểu tác động đến môi trường.

  • The civil engineering consultant recommended using innovative materials for the Retaining Wall project to make it more eco-friendly and sustainable.

    Chuyên gia tư vấn kỹ thuật xây dựng khuyến nghị sử dụng vật liệu cải tiến cho dự án Tường chắn để thân thiện với môi trường và bền vững hơn.

  • Through the civil engineering project, we aim to develop a cleaner water supply system using advanced filtration technologies.

    Thông qua dự án kỹ thuật dân dụng, chúng tôi đặt mục tiêu phát triển hệ thống cung cấp nước sạch hơn bằng công nghệ lọc tiên tiến.

  • The civil engineering firm specializes in managing complex projects for the public sector, private developers, and other organizations.

    Công ty kỹ thuật dân dụng này chuyên quản lý các dự án phức tạp cho khu vực công, các nhà phát triển tư nhân và các tổ chức khác.

  • To develop a new residential area, the civil engineering team is executing underground drainage systems, sewage, and water supply networks.

    Để phát triển khu dân cư mới, nhóm kỹ sư xây dựng đang thi công hệ thống thoát nước ngầm, nước thải và mạng lưới cấp nước.

  • The civil engineering team is continuously revising the building designs to better adapt to natural disasters and enhance the safety and comfort of the community.

    Đội ngũ kỹ sư xây dựng liên tục cải tiến thiết kế tòa nhà để thích ứng tốt hơn với thiên tai và nâng cao sự an toàn cũng như tiện nghi cho cộng đồng.

Từ, cụm từ liên quan