Định nghĩa của từ civil defence

civil defencenoun

phòng thủ dân sự

/ˌsɪvl dɪˈfens//ˌsɪvl dɪˈfens/

Thuật ngữ "phòng thủ dân sự" (hoặc viết là "civil defence") bắt nguồn từ thời Chiến tranh Lạnh vào cuối những năm 1940 và đầu những năm 1950, khi mối đe dọa về một cuộc tấn công hạt nhân của Liên Xô trở nên lớn hơn. Thuật ngữ này đề cập đến các biện pháp mà chính phủ và các tổ chức thực hiện để bảo vệ dân thường trong trường hợp xảy ra thảm họa, dù là thiên tai hay do con người gây ra. Bản thân từ này bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "civis", có nghĩa là "citizen" và "defensio", có nghĩa là "defense". Trong Chiến tranh Lạnh, "phòng thủ dân sự" được coi là một thành phần quan trọng của khái niệm rộng hơn về quốc phòng, nhằm giảm thiểu tác động của một cuộc tấn công hạt nhân giả định đối với dân thường vô tội. Điều này bao gồm các biện pháp như xây dựng hầm trú ẩn, tiến hành các cuộc tập trận thường xuyên và cung cấp vật tư và thông tin liên lạc khẩn cấp. Lần đầu tiên thuật ngữ "phòng thủ dân sự" được ghi nhận là vào ngày 16 tháng 9 năm 1953, khi chính phủ Hoa Kỳ thành lập Cục Phòng thủ Dân sự Liên bang (FCDA) để phối hợp và giám sát các nỗ lực phòng thủ dân sự của mình. Mặc dù vậy, cần lưu ý rằng các sáng kiến ​​tương tự đã được thiết lập ở các quốc gia khác trước đó, chẳng hạn như tổ chức Phòng vệ dân sự của Vương quốc Anh, được thành lập vào những năm 1930 để ứng phó với mối đe dọa của các cuộc không kích trong Thế chiến II. Ngày nay, thuật ngữ "phòng vệ dân sự" ít được sử dụng hơn, với các thuật ngữ thay thế như "bảo vệ dân sự" hoặc "quản lý khủng hoảng" đang ngày càng phổ biến. Tuy nhiên, các nguyên tắc và thực hành của phòng vệ dân sự vẫn tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc giảm thiểu tác động của thảm họa và các trường hợp khẩn cấp, cả do con người gây ra và do thiên nhiên, trong các cộng đồng trên khắp thế giới.

namespace
Ví dụ:
  • In the event of a natural disaster, it is essential for every citizen to follow instructions provided by the local civil defence authorities.

    Trong trường hợp xảy ra thiên tai, mọi người dân đều phải tuân thủ hướng dẫn của chính quyền phòng thủ dân sự địa phương.

  • The civil defence drill for schools aims to educate students on how to respond in case of an emergency and avoid potential hazards.

    Cuộc diễn tập phòng thủ dân sự dành cho trường học nhằm mục đích giáo dục học sinh cách ứng phó trong trường hợp khẩn cấp và tránh các mối nguy hiểm tiềm ẩn.

  • The civil defence volunteers played a pivotal role in the relief efforts following the catastrophic floods in our region.

    Các tình nguyện viên phòng thủ dân sự đã đóng vai trò quan trọng trong nỗ lực cứu trợ sau trận lũ lụt thảm khốc ở khu vực của chúng tôi.

  • The government has allocated significant funds to improve the country's civil defence infrastructure and resources in preparation for future crises.

    Chính phủ đã phân bổ nguồn quỹ đáng kể để cải thiện cơ sở hạ tầng và nguồn lực phòng thủ dân sự của đất nước nhằm chuẩn bị cho các cuộc khủng hoảng trong tương lai.

  • The civil defence plan outlines protocols for evacuation routes, emergency shelters, and communication methods during crisis situations.

    Kế hoạch phòng thủ dân sự phác thảo các giao thức cho các tuyến đường sơ tán, nơi trú ẩn khẩn cấp và phương pháp liên lạc trong các tình huống khủng hoảng.

  • The civil defence team has been conducting regular safety checks and drills to ensure the efficient functioning of all emergency equipment.

    Đội phòng thủ dân sự đã tiến hành kiểm tra an toàn và diễn tập thường xuyên để đảm bảo tất cả các thiết bị khẩn cấp hoạt động hiệu quả.

  • The civil defence department organized a training session for the community to learn basic skills like first aid, search and rescue, and disaster management.

    Cơ quan phòng thủ dân sự đã tổ chức một buổi đào tạo cho cộng đồng để học các kỹ năng cơ bản như sơ cứu, tìm kiếm cứu nạn và quản lý thảm họa.

  • The civil defence volunteers demonstrated remarkable bravery and selflessness during the emergency situation, putting themselves in harm's way to save others.

    Các tình nguyện viên phòng vệ dân sự đã thể hiện lòng dũng cảm và sự vị tha đáng kinh ngạc trong tình huống khẩn cấp, sẵn sàng hy sinh bản thân để cứu người khác.

  • The civil defence hotline, manned round the clock, provides timely updates and guidance to the public during a crisis.

    Đường dây nóng phòng thủ dân sự hoạt động 24/7, cung cấp thông tin cập nhật và hướng dẫn kịp thời cho công chúng trong trường hợp khủng hoảng.

  • In recognition of their tireless efforts during the crisis, the civil defence authorities received a medal of honour from the President.

    Để ghi nhận những nỗ lực không mệt mỏi của họ trong suốt cuộc khủng hoảng, các cơ quan phòng thủ dân sự đã nhận được huy chương danh dự từ Tổng thống.

Từ, cụm từ liên quan

All matches