Định nghĩa của từ chum

chumnoun

bạn thân

/tʃʌm//tʃʌm/

Từ "chum" có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Trong cách sử dụng phổ biến nhất, "chum" dùng để chỉ thức ăn ném xuống nước như một mồi nhử để thu hút cá. Nguồn gốc của nghĩa này có thể bắt nguồn từ giữa những năm 1800, khi những người chơi thể thao bắt đầu sử dụng thuật ngữ này để mô tả nhiều loại mồi mà họ dùng để bắt cá. Từ "chum" trong ngữ cảnh này có thể bắt nguồn từ "hjemne" của tiếng Scandinavia, có nghĩa là "miếng mồi", hoặc "chum," vì nó liên quan đến xác cá chết do tàu đánh cá ném xuống biển để thu hút các loài săn mồi. Tuy nhiên, một nghĩa khác của "chum" đã được sử dụng từ những năm 1700. Bắt nguồn từ tiếng Scotland "chum," có nghĩa là "companion" hoặc "bạn bè", cách sử dụng này ám chỉ một người mà một cá nhân cảm thấy gần gũi hoặc có chung mối liên kết. Ý nghĩa này cũng có nguồn gốc từ hàng hải, khi các thuyền trưởng và sĩ quan gọi các thành viên phi hành đoàn là "chum" để chỉ mối quan hệ làm việc chặt chẽ và trách nhiệm của họ trên tàu. Trong thời hiện đại, thuật ngữ "chum" cũng mang ý nghĩa miệt thị, đặc biệt là trong bối cảnh bắt nạt và hành vi hung hăng. Đối với "chum", ai đó ám chỉ hành động tạo ra tình huống thù địch hoặc khó chịu cho người khác, thường là một hình thức quấy rối hoặc đe dọa. Người ta tin rằng cách sử dụng này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi các băng đảng hoặc côn đồ vây quanh và đe dọa nạn nhân, khiến họ cảm thấy như cá trong vùng nước đầy cá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạn thân

exampleto chum together: ở chung một phòng

exampleto chum with someone: ở chung một phòng với ai

meaningngười ở chung phòng

exampleto chum up with someone: làm thân với ai

type nội động từ

meaningở chung phòng

exampleto chum together: ở chung một phòng

exampleto chum with someone: ở chung một phòng với ai

meaningthân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)

exampleto chum up with someone: làm thân với ai

namespace
Ví dụ:
  • After meeting at a local beach, they became chums and spent their summers surfing and having bonfires.

    Sau khi gặp nhau tại một bãi biển địa phương, họ trở thành bạn thân và dành mùa hè để lướt sóng và đốt lửa trại.

  • The two actors, who have been chums for years, recently starred in a blockbuster movie together.

    Hai diễn viên đã là bạn thân nhiều năm và gần đây đã cùng nhau đóng chung một bộ phim bom tấn.

  • Their friendship grew stronger over the years, and now they are inseparable chums.

    Tình bạn của họ ngày càng bền chặt theo năm tháng và giờ đây họ đã trở thành đôi bạn thân thiết.

  • The detective's chum, who was a witness to the crime, proved to be a crucial piece of his investigation.

    Người bạn của thám tử, người chứng kiến ​​vụ án, đã chứng tỏ mình là một nhân tố quan trọng trong cuộc điều tra của anh ta.

  • The group of friends, who grew up together, are still chums and make it a point to catch up regularly.

    Nhóm bạn này lớn lên cùng nhau và vẫn là bạn thân thiết và thường xuyên gặp gỡ nhau.

  • Despite living in different cities, they remain chums, regularly texting and video chatting to stay in touch.

    Mặc dù sống ở những thành phố khác nhau, họ vẫn giữ mối quan hệ bạn bè, thường xuyên nhắn tin và trò chuyện video để giữ liên lạc.

  • When Sarah moved to a new town, her chum from her old school helped her adjust to her new surroundings.

    Khi Sarah chuyển đến một thị trấn mới, người bạn thân từ trường cũ đã giúp cô thích nghi với môi trường mới.

  • The two chums, who both love baking, often get together to try out new recipes.

    Hai người bạn thân đều thích làm bánh và thường tụ tập lại để thử nghiệm những công thức nấu ăn mới.

  • The author uses their chum as a sounding board while brainstorming ideas for their next book.

    Tác giả sử dụng người bạn của mình như một người lắng nghe khi đưa ra ý tưởng cho cuốn sách tiếp theo.

  • They've been chums since kindergarten, and as they move forward in life, they continue to support and care for each other.

    Họ là bạn thân từ hồi mẫu giáo và khi lớn lên, họ vẫn tiếp tục hỗ trợ và chăm sóc lẫn nhau.