Định nghĩa của từ playmate

playmatenoun

Bạn chơi

/ˈpleɪmeɪt//ˈpleɪmeɪt/

Từ "playmate" là một từ ghép, kết hợp các từ "play" và "mate". "Play" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "plega", có nghĩa là "thể thao, trò chơi, trò tiêu khiển". "Mate" có lịch sử lâu đời hơn, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "mæge", có nghĩa là "người bạn đồng hành, bạn bè, cộng sự". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của "playmate" trong tiếng Anh có từ thế kỷ 16, phản ánh sự kết hợp tự nhiên của hai khái niệm này.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbạn cùng chơi (trong trò chơi trẻ con)

meaning(thể dục,thể thao) bạn đồng đội

namespace
Ví dụ:
  • In the nearby park, Sophie's little sister ran after her playful playmate, giggling as they both jumped and played.

    Ở công viên gần đó, em gái của Sophie chạy theo người bạn vui tươi của mình, cười khúc khích khi cả hai cùng nhảy và chơi đùa.

  • As soon as school let out, Emma rushed to meet her favorite playmate at the playground, eager to swing, slide, and climb together.

    Ngay khi tan trường, Emma đã vội vã chạy đến gặp người bạn yêu thích của mình ở sân chơi, háo hức được đu đưa, trượt và leo trèo cùng nhau.

  • When Henry's family moved away, he missed his childhood playmate, Bella, and wished they could still ride bikes and build forts like old times.

    Khi gia đình Henry chuyển đi, anh nhớ người bạn thời thơ ấu của mình, Bella, và ước gì họ vẫn có thể đạp xe và xây pháo đài như ngày xưa.

  • During recess, Lily's playful playmate, Lilyana, challenged her to a game of hopscotch, which Lily eagerly accepted, feeling a sense of friendly competition.

    Trong giờ ra chơi, Lilyana, người bạn vui tươi của Lily, đã thách Lily chơi trò nhảy ô vuông, và Lily đã háo hức chấp nhận vì cảm thấy như mình đang cạnh tranh thân thiện.

  • Tyler's younger sister was his constant playmate, whether they were building towers out of blocks, coloring with markers, or having tea parties with stuffed animals.

    Em gái của Tyler luôn là bạn chơi của cậu, dù là xây tháp bằng các khối, tô màu bằng bút màu hay uống trà với thú nhồi bông.

  • Mia's playful playmate from summer camp still lived nearby, and they sometimes met up to go on bike rides or explore the woods behind their houses.

    Người bạn chơi đùa của Mia từ trại hè vẫn sống gần đó, và đôi khi họ gặp nhau để đi xe đạp hoặc khám phá khu rừng phía sau nhà.

  • At the children's museum, Jamal's playful playmate, Maya, showed him how to build a tower out of colorful foam blocks, and Jamal was delighted to learn a new trick.

    Tại bảo tàng dành cho trẻ em, người bạn vui tươi của Jamal, Maya, đã chỉ cho Jamal cách xây một tòa tháp từ những khối xốp đầy màu sắc, và Jamal rất vui mừng khi được học một trò mới.

  • When there was a snowstorm, Max's school had to close, but his playful playmate, Aiden, invited him over for an indoor snowball fight with pillows and stuffed snowmen.

    Khi có một trận bão tuyết, trường học của Max phải đóng cửa, nhưng người bạn chơi vui nhộn của cậu, Aiden, đã mời cậu đến chơi trò ném bóng tuyết trong nhà với gối và người tuyết nhồi bông.

  • At the playground, Jaxon's playful playmate, Anya, dared him to try the monkey bars, and Jaxon, feeling confident and encouraged, eagerly jumped up onto them.

    Tại sân chơi, người bạn vui tươi của Jaxon, Anya, đã thách Jaxon thử chơi xà đu, và Jaxon, cảm thấy tự tin và được khuyến khích, đã háo hức nhảy lên xà.

  • Olivia's playful playmate, Leah, taught her how to draw cartoons, and Olivia loved learning new tricks and techniques from her artistic friend.

    Người bạn chơi vui nhộn của Olivia, Leah, đã dạy cô bé cách vẽ tranh hoạt hình, và Olivia rất thích học những mánh khóe và kỹ thuật mới từ người bạn nghệ sĩ của mình.