Định nghĩa của từ sidekick

sidekicknoun

cộng sự

/ˈsaɪdkɪk//ˈsaɪdkɪk/

Nguồn gốc của từ "sidekick" có thể bắt nguồn từ giữa thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ cụm từ "sidling" hoặc "siding", có nghĩa là đi cùng hoặc đi cùng ai đó hoặc thứ gì đó. Theo thời gian, cụm từ này phát triển thành "side-kick" hoặc "sidekick," ám chỉ người bạn đồng hành hoặc cấp dưới đi cùng ai đó hoặc thứ gì đó, thường ở vai trò cấp dưới hoặc thứ yếu. Vào thế kỷ 17, từ "sidekick" bắt đầu mang một ý nghĩa cụ thể, ám chỉ người bạn đồng hành hoặc cộng sự phục tùng một người quyền lực hoặc cấp trên hơn. Nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả một nhân vật trong tác phẩm hư cấu, chẳng hạn như một người bạn trung thành hoặc đồng minh đáng tin cậy đi cùng anh hùng hoặc nhân vật chính trong những cuộc phiêu lưu của họ. Ngày nay, từ "sidekick" được sử dụng rộng rãi để mô tả một người bạn đồng hành hoặc cộng sự thân thiết và trung thành, người luôn ủng hộ và giúp đỡ ai đó hoặc điều gì đó.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bạn nối khố; bạn tri kỷ; người cộng tác, người đồng mưu

namespace
Ví dụ:
  • Batman's trusty sidekick, Robin, always lends a helping hand in their crime-fighting missions.

    Người bạn đồng hành đáng tin cậy của Batman, Robin, luôn giúp đỡ họ trong các nhiệm vụ chống tội phạm.

  • Sherlock Holmes' loyal sidekick, Dr. Watson, provides valuable insights during their detective work.

    Người bạn đồng hành trung thành của Sherlock Holmes, Tiến sĩ Watson, cung cấp những hiểu biết giá trị trong quá trình làm việc thám tử.

  • James Bond's faithful sidekick, Q, invents high-tech gadgets to aid in Bond's missions.

    Người bạn đồng hành trung thành của James Bond, Q, phát minh ra những tiện ích công nghệ cao để hỗ trợ Bond trong nhiệm vụ.

  • Harley Quinn usually acts as the Joker's sidekick, but she also has a complicated relationship with him.

    Harley Quinn thường đóng vai trò là trợ thủ của Joker, nhưng cô cũng có mối quan hệ phức tạp với hắn.

  • Harry Potter's faithful sidekick, Ron Weasley, is his loyal friend throughout their wizarding adventures.

    Người bạn đồng hành trung thành của Harry Potter, Ron Weasley, là người bạn trung thành của cậu trong suốt cuộc phiêu lưu phù thủy của họ.

  • Peter Parker's best friend, Harry Osborn, often doubles as Spider-Man's sidekick, Spidey.

    Người bạn thân nhất của Peter Parker, Harry Osborn, thường đóng vai trò là cộng sự của Người Nhện, Spidey.

  • Superman's closest friend, Jimmy Olsen, has also donned the role of his sidekick, Superboy.

    Người bạn thân nhất của Superman, Jimmy Olsen, cũng đã vào vai người bạn đồng hành của anh, Superboy.

  • Iron Man's sidekick, War Machine, assists him in combatting threats to Iron Man's world.

    Người bạn đồng hành của Iron Man, War Machine, hỗ trợ anh trong việc chống lại các mối đe dọa đối với thế giới của Iron Man.

  • Wyldstyle's love interest, sweetmayhem, also functions as her sidekick in the Lego Universe.

    Người yêu của Wyldstyle, sweetmayhem, cũng đóng vai trò là cộng sự của cô trong Lego Universe.

  • The Candyman's sidekick, Mortimer, sometimes helps him lure victims to their gruesome fates.

    Người bạn đồng hành của Candyman, Mortimer, đôi khi giúp hắn dụ nạn nhân đến với số phận khủng khiếp của họ.