Định nghĩa của từ graphic design

graphic designnoun

thiết kế đồ họa

/ˌɡræfɪk dɪˈzaɪn//ˌɡræfɪk dɪˈzaɪn/

Thuật ngữ "graphic design" xuất hiện vào giữa thế kỷ 20 do tầm quan trọng ngày càng tăng của truyền thông trực quan trong xã hội hiện đại. Trước đó, các thuật ngữ "nghệ thuật thương mại" hoặc "nghệ thuật đồ họa" thường được sử dụng để mô tả việc tạo ra nội dung trực quan cho mục đích thương mại. Tuy nhiên, khi lĩnh vực này mở rộng để bao gồm các kỹ thuật thiết kế phức tạp và tinh vi hơn, nhu cầu phân biệt nó với các hình thức nghệ thuật truyền thống đã nảy sinh. Thuật ngữ "graphic design" được đặt ra để nhấn mạnh sự tập trung vào việc truyền đạt ý tưởng thông qua việc sử dụng các yếu tố đồ họa, chẳng hạn như kiểu chữ, hình ảnh và màu sắc. Thuật ngữ "graphic" đề cập đến các yếu tố trực quan mà các nhà thiết kế tạo ra, trong khi "design" đề cập đến quá trình sắp xếp và thao tác các yếu tố này để đạt được mục đích hoặc mục tiêu cụ thể. Mục đích này có thể là bất cứ điều gì từ việc quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến việc giáo dục công chúng về một vấn đề cụ thể. Tóm lại, nguồn gốc của "graphic design" có thể bắt nguồn từ những năm 1950, khi lĩnh vực này bắt đầu phát triển vượt ra ngoài nghệ thuật thương mại truyền thống và thiết kế đồ họa được công nhận là một ngành riêng biệt.

namespace
Ví dụ:
  • The company hired a graphic designer to create a new logo and branding materials for their products.

    Công ty đã thuê một nhà thiết kế đồ họa để tạo logo mới và các tài liệu xây dựng thương hiệu cho sản phẩm của họ.

  • The graphic design on the packaging really caught my eye and made me want to buy the product.

    Thiết kế đồ họa trên bao bì thực sự thu hút sự chú ý của tôi và khiến tôi muốn mua sản phẩm.

  • The graphic design firm was able to translate the client's ideas into a visually stunning and cohesive design.

    Công ty thiết kế đồ họa đã có thể biến những ý tưởng của khách hàng thành một thiết kế ấn tượng và gắn kết.

  • The website's graphic design made it easy to navigate and find the information I needed.

    Thiết kế đồ họa của trang web giúp tôi dễ dàng điều hướng và tìm thông tin cần thiết.

  • The graphic designer incorporated the client's preferred color scheme and typography into the design.

    Nhà thiết kế đồ họa đã kết hợp tông màu và kiểu chữ ưa thích của khách hàng vào thiết kế.

  • The graphic design agency provided a range of options for the client to choose from, allowing them to select the best design for their needs.

    Công ty thiết kế đồ họa cung cấp nhiều lựa chọn cho khách hàng, cho phép họ chọn được thiết kế phù hợp nhất với nhu cầu của mình.

  • The graphic designer used his or her creativity to produce a design that was both aesthetically pleasing and functional.

    Nhà thiết kế đồ họa đã sử dụng sự sáng tạo của mình để tạo ra một thiết kế vừa đẹp mắt vừa có tính ứng dụng.

  • The graphic design company provided the client with the necessary files and specifications to allow them to easily reproduce the design in different formats.

    Công ty thiết kế đồ họa đã cung cấp cho khách hàng các tệp và thông số kỹ thuật cần thiết để họ có thể dễ dàng tái tạo thiết kế ở nhiều định dạng khác nhau.

  • The graphic design student's project received high marks from the professor for its innovative and effective use of design elements.

    Dự án của sinh viên thiết kế đồ họa đã nhận được điểm cao từ giáo sư vì sử dụng các yếu tố thiết kế một cách sáng tạo và hiệu quả.

  • The graphic designer worked closely with the client throughout the design process to ensure their satisfaction with the final product.

    Nhà thiết kế đồ họa đã làm việc chặt chẽ với khách hàng trong suốt quá trình thiết kế để đảm bảo họ hài lòng với sản phẩm cuối cùng.

Từ, cụm từ liên quan