Định nghĩa của từ choke off

choke offphrasal verb

bóp nghẹt

////

Cụm từ "choke off" là một cách diễn đạt ẩn dụ bắt nguồn từ nghĩa của động từ "choke", ám chỉ hành động vật lý ngăn cản không khí hoặc chất lỏng đi vào cổ họng hoặc khí quản. Khi chúng ta nói "choke off" theo nghĩa ẩn dụ, chúng ta có ý muốn cắt đứt hoặc ngăn chặn một cái gì đó tiếp tục hoặc phát triển thêm. Cách diễn đạt này có nguồn gốc từ cuối những năm 1800 và lần đầu tiên được biết đến là sử dụng trong một bài báo vào năm 1880. Trong bài báo, tác giả đã mô tả một kế hoạch "choke off" một con sông bằng cách xây một con đập. Từ đó, nó đã được sử dụng theo nghĩa ẩn dụ để mô tả các hành động hoặc biện pháp nhằm mục đích hạn chế hoặc cắt giảm các quá trình hoặc hoạt động khác nhau.

namespace

to prevent or limit something

để ngăn chặn hoặc hạn chế cái gì đó

Ví dụ:
  • High prices have choked off demand.

    Giá cao đã làm giảm nhu cầu.

to interrupt something; to stop something

ngắt quãng cái gì đó; dừng cái gì đó lại

Ví dụ:
  • Her screams were suddenly choked off.

    Tiếng hét của cô đột nhiên bị nghẹn lại.