danh từ
lõi rau atisô
to choke with laughter: tức thở vì cười, cười ngất
sự làm nghẹt, sự làm kẹt, sự tắc lại
to choke with anger: tức uất lên
sự làm ngột, sự làm tắt (tức) thở
to choke [up] pipe: bịt ống lại
ngoại động từ
làm nghẹt, làm tắc (tức) thở
to choke with laughter: tức thở vì cười, cười ngất
làm chết ngạt
to choke with anger: tức uất lên
(: up) bít lại, bịt lại
to choke [up] pipe: bịt ống lại