danh từ
cái còng (buộc vào chân ngựa... cho khỏi chạy)
sự cản trở; điều trở ngại, vật chướng ngại
chiếc guốc
the pipe was clogged with dirt: ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn
ngoại động từ
còng chân (ngựa)
cản trở; làm trở ngại
bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc
the pipe was clogged with dirt: ống dẫn bị tắc vì cáu bẩn