Định nghĩa của từ chicken wire

chicken wirenoun

lưới gà

/ˈtʃɪkɪn waɪə(r)//ˈtʃɪkɪn waɪər/

Thuật ngữ "chicken wire" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 khi hàng rào lưới thép, hiện nay thường được gọi là lưới thép gà, lần đầu tiên được giới thiệu. Ban đầu, loại hàng rào này được sử dụng để bao quanh chuồng gia cầm hoặc để tạo ra chuồng cho gà thả rông. Hàng rào được làm bằng dây thép mỏng, đan xen, thường được gọi là lưới thép gà, sau khi hàng rào được sử dụng chính. Thuật ngữ này vẫn tiếp tục tồn tại và được sử dụng phổ biến cho đến ngày nay, mặc dù lưới thép gà hiện được sử dụng cho nhiều ứng dụng khác nhau ngoài chuồng gà.

namespace
Ví dụ:
  • The farmer secured the vegetables in the garden with strips of chicken wire to prevent rabbits from digging them up.

    Người nông dân dùng lưới thép để cố định các loại rau trong vườn để ngăn thỏ đào chúng lên.

  • The artist used chicken wire to create the skeletal frame for her sculpture before adding the details.

    Nghệ sĩ đã sử dụng lưới thép để tạo khung xương cho tác phẩm điêu khắc của mình trước khi thêm các chi tiết.

  • The zoo keeper covered the animal enclosure with chicken wire to keep intruders out and the animals safely inside.

    Người trông coi sở thú đã phủ lưới thép quanh chuồng động vật để ngăn những kẻ xâm nhập và giữ an toàn cho động vật bên trong.

  • The construction worker wrapped the wooden frame of the porch with chicken wire to provide support and prevent damage from heavy wind.

    Công nhân xây dựng đã quấn khung gỗ của hiên nhà bằng lưới thép để hỗ trợ và ngăn ngừa hư hại do gió lớn.

  • The DIY enthusiast covered the back of the bookshelf with chicken wire to create a unique and rustic design element.

    Người đam mê đồ tự làm đã phủ mặt sau của giá sách bằng lưới thép để tạo ra yếu tố thiết kế độc đáo và mộc mạc.

  • The gardener placed chicken wire at the bottom of the fruit tree to prevent rodents and birds from consuming the harvest.

    Người làm vườn đặt lưới thép ở dưới gốc cây ăn quả để ngăn chặn loài gặm nhấm và chim ăn quả.

  • The crafty individual molded chicken wire into a variety of shapes to create abstract art installations.

    Người khéo tay này đã nặn lưới thép thành nhiều hình dạng khác nhau để tạo nên những tác phẩm nghệ thuật trừu tượng.

  • The kitchen remodeler used chicken wire as a backing for her mosaic backsplash, which added texture and strength to the wall.

    Người cải tạo nhà bếp đã sử dụng lưới thép làm lớp lót cho tấm ốp tường khảm, giúp tăng thêm kết cấu và độ bền cho bức tường.

  • The outdoor enthusiast wrapped chicken wire around the campsite cooking area to ensure food safety and prevent critters from getting inside.

    Người đam mê hoạt động ngoài trời đã quấn lưới thép xung quanh khu vực nấu ăn của khu cắm trại để đảm bảo an toàn thực phẩm và ngăn không cho các sinh vật xâm nhập vào bên trong.

  • The hoarder utilized chicken wire to create makeshift shelves in the cramped living space, adding some much-needed organization and structure to the cluttered area.

    Người tích trữ đã sử dụng lưới thép để tạo ra những chiếc kệ tạm thời trong không gian sống chật hẹp, giúp tăng thêm tính tổ chức và cấu trúc cần thiết cho khu vực lộn xộn này.