Định nghĩa của từ coop

coopverb

Coop

/kuːp//kuːp/

Từ "coop" dùng để chỉ chuồng gà bắt nguồn từ "koope" trong tiếng Hà Lan Trung cổ, có nghĩa là "cage" hoặc "giỏ". Bản thân từ này có thể bắt nguồn từ "*kūpa" trong tiếng Đức nguyên thủy, có nghĩa là "basket" hoặc "bát". Sự phát triển của từ này cho thấy cách một thuật ngữ dùng để chỉ một vật chứa đơn giản đã biến đổi thành một cấu trúc cụ thể để nuôi gà.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglồng gà, chuồng gà

meaningcái đó, cái lờ (bắt cá)

examplea cold has kept me cooped up all day in the house: cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù, trại giam

exampleto fly the coop: trốn khỏi nhà tù

type ngoại động từ

meaningnhốt gà vào lồng (chuồng)

meaning((thường) : up, in) giam, nhốt lại

examplea cold has kept me cooped up all day in the house: cơn cảm lạnh đã giam chân tôi cả ngày ở nhà

namespace
Ví dụ:
  • The farm has a large coop for their chickens, which provides shelter and protection from predators.

    Trang trại có một chuồng gà lớn, nơi trú ẩn và bảo vệ đàn gà khỏi các loài thú săn mồi.

  • The coop is designed to be spacious and well-ventilated, promoting good air quality and preventing diseases.

    Chuồng được thiết kế rộng rãi và thông gió tốt, giúp tăng chất lượng không khí và ngăn ngừa bệnh tật.

  • The coop's floor is lined with wood shavings, keeping the chickens warm and comfortable during colder months.

    Sàn chuồng được lót bằng dăm gỗ, giúp gà ấm áp và thoải mái trong những tháng lạnh.

  • Every morning, the farmer wakes up early to gather fresh eggs from the coop, adding a new batch to their stock.

    Mỗi buổi sáng, người nông dân thức dậy sớm để lấy trứng tươi từ chuồng gà, thêm một mẻ trứng mới vào đàn gà của họ.

  • The coop is located in a convenient location, allowing the farmer to quickly and easily access the chickens as needed.

    Chuồng gà được đặt ở vị trí thuận tiện, giúp người nông dân có thể tiếp cận đàn gà một cách nhanh chóng và dễ dàng khi cần.

  • During the day, the chickens have access to a fenced-in area outside the coop, where they can roam and explore.

    Vào ban ngày, đàn gà được ra vào khu vực có hàng rào bên ngoài chuồng, nơi chúng có thể đi lang thang và khám phá.

  • The coop is equipped with a built-in feeder and waterer, making it easy to ensure the chickens have everything they need.

    Chuồng được trang bị sẵn máng ăn và máng uống, giúp đảm bảo gà có đủ mọi thứ chúng cần.

  • To prevent any potential escapees, the coop is securely locked up at night, keeping the chickens safe and sound.

    Để ngăn chặn bất kỳ con gà nào có khả năng trốn thoát, chuồng gà sẽ được khóa chặt vào ban đêm, giữ cho đàn gà được an toàn.

  • The coop is regularly cleaned and sanitized, keeping the chickens healthy and preventing any unpleasant odors.

    Chuồng trại được vệ sinh và khử trùng thường xuyên để giữ cho đàn gà khỏe mạnh và ngăn ngừa mùi hôi khó chịu.

  • The coop is also a favorite spot for visiting children to gather eggs and learn about farming life.

    Chuồng gà cũng là địa điểm yêu thích của trẻ em đến thu thập trứng và tìm hiểu về cuộc sống nông trại.