Định nghĩa của từ cheroot

cherootnoun

cheroot

/ʃəˈruːt//ʃəˈruːt/

Từ "cheroot" bắt nguồn từ tiếng Tamil, được nói ở miền Nam Ấn Độ và Sri Lanka. Trong tiếng Tamil, từ "cheroot" được viết là "ಚೀರೋಟ" (cheruṭ). Nó có nghĩa là "chảo dài, mỏng" hoặc "cigar". Những người định cư Anh-Ấn ở Ấn Độ và Ceylon (Sri Lanka ngày nay) đã tiếp nhận từ này và sửa đổi thành "cheroot" hoặc "churut". Từ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18 khi Công ty Đông Ấn Anh và những người thực dân châu Âu khác mang thói quen hút thuốc trở lại từ những chuyến đi của họ. Cheroot là một hình thức hút thuốc phổ biến ở Ấn Độ và Sri Lanka, được làm từ lá thuốc lá trồng tại địa phương. Từ đó, từ này đã được đưa vào tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác, vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó là một loại xì gà hoặc thuốc lá.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningxì gà xén tày hai đầu

namespace
Ví dụ:
  • The detective found a cheroot cigarette butt in the alleyway, which could provide a crucial clue in the case.

    Thám tử tìm thấy một đầu lọc thuốc lá cheroot trong con hẻm, thứ có thể cung cấp manh mối quan trọng cho vụ án.

  • The pirates smuggled boxes of cheroots on their last voyage, knowing that they could barter them for goods in foreign ports.

    Những tên cướp biển đã buôn lậu những hộp thuốc cheroot trong chuyến đi cuối cùng của chúng, biết rằng chúng có thể đổi chúng lấy hàng hóa ở các cảng nước ngoài.

  • The farmer carefully hung his cheroots in the shed to dry, after a successful tobacco harvest.

    Người nông dân cẩn thận treo điếu xì gà của mình trong nhà kho để phơi khô sau một vụ thu hoạch thuốc lá thành công.

  • The spy lit a cheroot and blew smoke rings into the air, looking around furtively as he tried to evade detection.

    Tên điệp viên châm một điếu xì gà và nhả ra những vòng khói vào không khí, lén lút nhìn xung quanh trong khi cố gắng tránh bị phát hiện.

  • The politician puffed contentedly on his cheroot as he discussed his latest campaign strategy.

    Vị chính trị gia này phì phèo điếu xì gà một cách thỏa mãn khi thảo luận về chiến lược vận động tranh cử mới nhất của mình.

  • The explorer packed several cheroots in his backpack for the long and treacherous journey ahead.

    Nhà thám hiểm đã đóng gói một số điếu xì gà Cheroot trong ba lô cho chuyến hành trình dài và nguy hiểm phía trước.

  • The construction worker dangling from a high-rise building held a cheroot in his mouth, his only form of entertainment.

    Người công nhân xây dựng treo mình lơ lửng trên một tòa nhà cao tầng, miệng ngậm điếu xì gà, hình thức giải trí duy nhất của anh ta.

  • The cowboy lit a cheroot as the sun began to set, his lonesome gaze scanning the horizon for any signs of danger.

    Anh chàng cao bồi châm một điếu xì gà khi mặt trời bắt đầu lặn, ánh mắt cô đơn của anh quét về phía đường chân trời để tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

  • The gambler lit a cheroot in the smoky haze of the casino, trying to focus on his hand as he neared the end of his luck.

    Người đánh bạc châm một điếu xì gà trong làn khói thuốc của sòng bạc, cố gắng tập trung vào tay mình khi vận may của anh ta sắp kết thúc.

  • The bartender snuffed out his cheroot in an ashtray as he served the last customer of the night, counting the profit from the long shift ahead.

    Người pha chế dụi điếu xì gà vào gạt tàn trong khi phục vụ vị khách cuối cùng trong đêm, đếm tiền lời từ ca làm việc dài phía trước.